Bản dịch của từ Undercover agent trong tiếng Việt

Undercover agent

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undercover agent (Noun)

ˌʌndɚkˈʌvɚ ˈeɪdʒənt
ˌʌndɚkˈʌvɚ ˈeɪdʒənt
01

Người làm việc bí mật để thu thập thông tin cho chính phủ hoặc tổ chức khác.

A person who works secretly to gather information for a government or other organization.

Ví dụ

The undercover agent infiltrated the local gang in Chicago last year.

Đặc vụ ngầm đã thâm nhập vào băng nhóm địa phương ở Chicago năm ngoái.

The undercover agent did not reveal their identity during the operation.

Đặc vụ ngầm không tiết lộ danh tính của họ trong quá trình hoạt động.

Is the undercover agent still working in the community today?

Đặc vụ ngầm vẫn đang làm việc trong cộng đồng hôm nay sao?

Undercover agent (Adjective)

ˌʌndɚkˈʌvɚ ˈeɪdʒənt
ˌʌndɚkˈʌvɚ ˈeɪdʒənt
01

Làm việc hoặc thực hiện một cách bí mật.

Working or done secretly.

Ví dụ

The undercover agent gathered crucial information about local crime rates.

Điệp viên ngầm đã thu thập thông tin quan trọng về tỷ lệ tội phạm địa phương.

The undercover agent did not reveal their identity during the investigation.

Điệp viên ngầm không tiết lộ danh tính của họ trong quá trình điều tra.

Is the undercover agent still working on the social issues in Chicago?

Điệp viên ngầm vẫn đang làm việc về các vấn đề xã hội ở Chicago phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undercover agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undercover agent

Không có idiom phù hợp