Bản dịch của từ Undermined trong tiếng Việt
Undermined

Undermined (Verb)
Làm tổn hại hoặc làm suy yếu (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là dần dần hoặc ngấm ngầm.
Damage or weaken someone or something especially gradually or insidiously.
Constant criticism can undermine one's self-confidence before the IELTS exam.
Sự phê bình liên tục có thể làm suy yếu lòng tự tin của một người trước kỳ thi IELTS.
Ignoring feedback may undermine your chances of improving your writing skills.
Bỏ qua phản hồi có thể làm suy yếu cơ hội cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Do you think negative peer pressure can undermine academic performance?
Bạn có nghĩ áp lực tiêu cực từ bạn bè có thể làm suy yếu hiệu suất học tập không?
Dạng động từ của Undermined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undermining |
Undermined (Adjective)
His undermined confidence affected his IELTS speaking performance negatively.
Sự tự tin bị suy thoái ảnh hưởng đến hiệu suất nói IELTS của anh ấy tiêu cực.
The student's undermined writing skills made it hard to score well.
Kỹ năng viết bị suy thoái của học sinh làm cho việc đạt điểm cao trở nên khó khăn.
Is it possible to overcome an undermined vocabulary in IELTS?
Có thể vượt qua từ vựng bị suy thoái trong IELTS không?
Họ từ
Từ "undermined" là quá khứ phân từ của động từ "undermine", có nghĩa là làm suy yếu, phá hoại hoặc làm hư hỏng một cách từ từ. Trong tiếng Anh, "undermined" có thể sử dụng trong ngữ cảnh sinh động cả trong văn viết và nói. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này, cả hai đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, chủ yếu liên quan đến việc giảm bớt hiệu quả, sức mạnh hoặc sự tín nhiệm của một người hoặc một hệ thống.
Từ "undermined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "undermine", xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "subminare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "minare" có nghĩa là "đào". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động đào xới từ dưới đất nhằm phá hoại cấu trúc của một công trình. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm suy yếu hoặc phá hủy nền tảng của một ý tưởng, mối quan hệ hay tổ chức, phản ánh một quá trình âm thầm nhưng có tính chất hủy hoại.
Từ "undermined" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc kinh tế, khi đề cập đến việc làm suy yếu một hệ thống, niềm tin hoặc quyền lực. Ngoài ra, "undermined" còn xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu để mô tả những tác động tiêu cực đối với sự ổn định hoặc hiệu quả của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
