Bản dịch của từ Underpants trong tiếng Việt
Underpants

Underpants (Noun)
Loại áo lót, đặc biệt dành cho nam giới hoặc bé trai, che phần dưới thân và có hai lỗ ở chân.
An undergarment especially for men or boys covering the lower part of the torso and having two holes for the legs.
John bought new underpants for his trip to New York City.
John đã mua quần lót mới cho chuyến đi đến New York.
Many people do not discuss underpants in social settings.
Nhiều người không thảo luận về quần lót trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think underpants should be discussed openly among friends?
Bạn có nghĩ rằng quần lót nên được thảo luận công khai giữa bạn bè không?
Dạng danh từ của Underpants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Underpants |
Kết hợp từ của Underpants (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Men's underpants Quần lót nam | Men's underpants are essential for comfort during physical activities. Quần lót nam là cần thiết để thoải mái trong các hoạt động thể chất. |
Women's underpants Quần lót phụ nữ | Many women buy underpants from victoria's secret every month. Nhiều phụ nữ mua quần lót từ victoria's secret mỗi tháng. |
Từ "underpants" chỉ đến loại trang phục mặc bên trong, thường là quần lót hoặc quần sooc dành cho nam hoặc nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "underpants" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "pants" đôi khi có thể chỉ đến quần dài. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng ngữ nghĩa có thể thay đổi theo ngữ cảnh và vùng miền. "Underpants" thường mang ý nghĩa thông dụng và giảm bớt tính trang trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "underpants" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "under" (dưới) và "pants" (quần). "Pants" bắt nguồn từ từ Latin "pantalona", một loại quần có gốc từ nhân vật Pantalone trong kịch Ý. Trong bối cảnh lịch sử, "underpants" chỉ những loại quần mặc ở bên trong, nhằm thể hiện tính riêng tư và che chắn. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ quần lót, phản ánh vai trò bảo vệ và sự tiện lợi trong trang phục hàng ngày.
Từ "underpants" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc thói quen hàng ngày. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "underpants" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang phục cá nhân hoặc sức khỏe, chẳng hạn như trong các cuộc đối thoại về sự thoải mái hoặc quy tắc vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp