Bản dịch của từ Underperformer trong tiếng Việt
Underperformer
Underperformer (Noun)
Một người hoặc vật hoạt động kém hơn mong đợi hoặc yêu cầu, đặc biệt là nhất quán.
A person or thing that performs worse than expected or required especially consistently.
Many students are underperformers in social activities at school.
Nhiều học sinh là những người kém hiệu quả trong các hoạt động xã hội ở trường.
John is not an underperformer; he excels in group discussions.
John không phải là người kém hiệu quả; anh ấy xuất sắc trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are underperformers affecting the social dynamics of the class?
Có phải những người kém hiệu quả đang ảnh hưởng đến động lực xã hội của lớp học không?
Underperformer (Adjective)
Mô tả ai đó hoặc điều gì đó thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.
Describing someone or something that performs below expectations or standards.
Many students are labeled as underperformers in the social studies class.
Nhiều học sinh bị gán nhãn là người dưới mức trong lớp xã hội.
She is not an underperformer; she just needs more support.
Cô ấy không phải là người dưới mức; cô chỉ cần thêm hỗ trợ.
Why do some teens become underperformers in social activities?
Tại sao một số thanh thiếu niên trở thành người dưới mức trong các hoạt động xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp