Bản dịch của từ Underperformer trong tiếng Việt
Underperformer

Underperformer (Noun)
Một người hoặc vật hoạt động kém hơn mong đợi hoặc yêu cầu, đặc biệt là nhất quán.
A person or thing that performs worse than expected or required especially consistently.
Many students are underperformers in social activities at school.
Nhiều học sinh là những người kém hiệu quả trong các hoạt động xã hội ở trường.
John is not an underperformer; he excels in group discussions.
John không phải là người kém hiệu quả; anh ấy xuất sắc trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are underperformers affecting the social dynamics of the class?
Có phải những người kém hiệu quả đang ảnh hưởng đến động lực xã hội của lớp học không?
Underperformer (Adjective)
Mô tả ai đó hoặc điều gì đó thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.
Describing someone or something that performs below expectations or standards.
Many students are labeled as underperformers in the social studies class.
Nhiều học sinh bị gán nhãn là người dưới mức trong lớp xã hội.
She is not an underperformer; she just needs more support.
Cô ấy không phải là người dưới mức; cô chỉ cần thêm hỗ trợ.
Why do some teens become underperformers in social activities?
Tại sao một số thanh thiếu niên trở thành người dưới mức trong các hoạt động xã hội?
Họ từ
Thuật ngữ "underperformer" dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không đạt được hiệu suất hoặc kết quả mong đợi trong công việc hoặc hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nghề nghiệp và giáo dục để đánh giá sự thiếu hụt trong năng lực hoặc đóng góp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, văn hóa doanh nghiệp Mỹ thường nhấn mạnh vào tối ưu hóa hiệu suất hơn, còn Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các phân tích sâu hơn về nguyên nhân của sự kém hiệu quả.
Từ "underperformer" được hình thành từ tiền tố "under-" và danh từ "performer". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" mang nghĩa là "dưới mức" hay "ít hơn", trong khi "performer" bắt nguồn từ động từ Latin "performare", có nghĩa là "thực hiện". Lịch sử phát triển từ thể hiện khả năng kém hơn mong đợi của một cá nhân trong các lĩnh vực như học tập hoặc công việc kết hợp các yếu tố này, nhấn mạnh sự không đạt tiêu chuẩn so với yêu cầu hay năng lực được kỳ vọng.
Từ "underperformer" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề chung. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và kinh doanh để miêu tả những cá nhân hoặc nhóm không đạt được kỳ vọng về hiệu suất. Sự xuất hiện của từ này trong các bài nghiên cứu và báo cáo tài chính cũng chứng tỏ tính ứng dụng rộng rãi của nó trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp