Bản dịch của từ Underperformer trong tiếng Việt

Underperformer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperformer (Noun)

01

Một người hoặc vật hoạt động kém hơn mong đợi hoặc yêu cầu, đặc biệt là nhất quán.

A person or thing that performs worse than expected or required especially consistently.

Ví dụ

Many students are underperformers in social activities at school.

Nhiều học sinh là những người kém hiệu quả trong các hoạt động xã hội ở trường.

John is not an underperformer; he excels in group discussions.

John không phải là người kém hiệu quả; anh ấy xuất sắc trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are underperformers affecting the social dynamics of the class?

Có phải những người kém hiệu quả đang ảnh hưởng đến động lực xã hội của lớp học không?

Underperformer (Adjective)

01

Mô tả ai đó hoặc điều gì đó thực hiện dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.

Describing someone or something that performs below expectations or standards.

Ví dụ

Many students are labeled as underperformers in the social studies class.

Nhiều học sinh bị gán nhãn là người dưới mức trong lớp xã hội.

She is not an underperformer; she just needs more support.

Cô ấy không phải là người dưới mức; cô chỉ cần thêm hỗ trợ.

Why do some teens become underperformers in social activities?

Tại sao một số thanh thiếu niên trở thành người dưới mức trong các hoạt động xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underperformer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underperformer

Không có idiom phù hợp