Bản dịch của từ Underreported trong tiếng Việt
Underreported

Underreported (Adjective)
Many social issues remain underreported in local news outlets like CNN.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được báo cáo đầy đủ trên CNN.
The underreported cases of homelessness concern many community leaders in Seattle.
Các trường hợp vô gia cư chưa được báo cáo đầy đủ khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng ở Seattle lo lắng.
Why are mental health problems often underreported in society today?
Tại sao các vấn đề sức khỏe tâm thần thường không được báo cáo đầy đủ trong xã hội ngày nay?
Underreported (Verb)
Many social issues are underreported in local newspapers like The Times.
Nhiều vấn đề xã hội bị báo chí địa phương như The Times bỏ qua.
The government did not underreport the unemployment rates last year.
Chính phủ không che giấu tỷ lệ thất nghiệp năm ngoái.
Why are mental health problems often underreported in surveys?
Tại sao các vấn đề sức khỏe tâm thần thường bị bỏ qua trong khảo sát?
Từ "underreported" được sử dụng để chỉ tình trạng thông tin hoặc sự kiện không được báo cáo đầy đủ hoặc chính xác, dẫn đến việc hiểu biết về chúng bị thiếu sót. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm cũng như nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, "underreported" thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh thông tin truyền thông, trong khi ở Anh có thể thấy sự áp dụng trong các lĩnh vực xã hội và chính trị.
Từ "underreported" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", và động từ "report" bắt nguồn từ tiếng Latin "reportare", có nghĩa là "báo lại". Từ này xuất hiện trong từ vựng từ thế kỷ 20, phản ánh thực tế rằng một số thông tin hoặc sự kiện đã không được đưa tin đầy đủ hoặc chính xác. Sự kết hợp này chỉ rõ rằng các hoạt động hoặc sự kiện quan trọng có thể bị bỏ qua hoặc bị đánh giá thấp trong báo chí.
Từ "underreported" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí và nghiên cứu để chỉ những thông tin hoặc sự kiện không được đưa tin đầy đủ, tạo ra sự thiếu sót trong nhận thức công chúng.