Bản dịch của từ Underseller trong tiếng Việt
Underseller
Underseller (Noun)
Người bán không thể hoặc không muốn bán sản phẩm ở mức giá cạnh tranh.
A seller who is unable or unwilling to sell products at competitive prices.
Many small shops are undersellers in the current market competition.
Nhiều cửa hàng nhỏ là những người bán hàng không cạnh tranh trong thị trường hiện tại.
Undersellers often struggle to attract customers in a competitive environment.
Những người bán hàng không cạnh tranh thường gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng.
Are undersellers affecting the prices of local products in our area?
Liệu những người bán hàng không cạnh tranh có ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm địa phương không?
Underseller (Verb)
Bán cái gì đó ở mức giá thấp hơn bình thường hoặc hợp lý.
To sell something at a price lower than is usual or reasonable.
Many shops undersell their products during the holiday season.
Nhiều cửa hàng bán sản phẩm với giá thấp hơn trong mùa lễ.
They do not undersell their services compared to competitors.
Họ không bán dịch vụ với giá thấp hơn so với đối thủ.
Do you think stores should undersell to attract more customers?
Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng nên bán với giá thấp hơn để thu hút khách hàng không?