Bản dịch của từ Undreamed trong tiếng Việt
Undreamed

Undreamed (Adjective)
The undreamed support from the community amazed the local charity group.
Sự hỗ trợ không tưởng từ cộng đồng đã làm ngạc nhiên nhóm từ thiện địa phương.
They did not expect such undreamed participation in the social event.
Họ không mong đợi sự tham gia không tưởng trong sự kiện xã hội.
Is the undreamed success of the festival surprising to you?
Liệu thành công không tưởng của lễ hội có làm bạn ngạc nhiên không?
Từ "undreamed" có nghĩa là điều chưa từng được mơ ước hay tưởng tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn tả những điều không thể tin được hoặc ngoài sức tưởng tượng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "undreamed" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể thấy trong các cụm từ như "undreamed possibilities", nhấn mạnh sự bất ngờ và tiềm năng chưa khám phá.
Từ "undreamed" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", có nghĩa là "không". Phần còn lại của từ "dreamed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drēam", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "droum" biểu thị về mộng mơ hoặc giấc mơ. Sự kết hợp này chỉ những điều chưa được mơ ước hay tưởng tượng, phản ánh một khía cạnh về sự chưa khám phá, không tưởng tượng ra trong thực tại hiện tại.
Từ "undreamed" (chưa từng mơ tới) xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh thông thường hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản viết và đọc với ý nghĩa nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc khả năng chưa được phát hiện. Từ "undreamed" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự vượt xa mong đợi hoặc tiềm năng chưa được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp