Bản dịch của từ Undreamed trong tiếng Việt
Undreamed
Adjective
Undreamed (Adjective)
Ví dụ
The undreamed support from the community amazed the local charity group.
Sự hỗ trợ không tưởng từ cộng đồng đã làm ngạc nhiên nhóm từ thiện địa phương.
They did not expect such undreamed participation in the social event.
Họ không mong đợi sự tham gia không tưởng trong sự kiện xã hội.
Is the undreamed success of the festival surprising to you?
Liệu thành công không tưởng của lễ hội có làm bạn ngạc nhiên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Undreamed
Không có idiom phù hợp