Bản dịch của từ Undress trong tiếng Việt
Undress

Undress (Noun)
Quần áo hoặc đồng phục thông thường, trái ngược với trang phục mặc trong các dịp nghi lễ.
Ordinary clothing or uniform as opposed to that worn on ceremonial occasions.
She quickly changed into her undress after the formal event.
Cô ấy nhanh chóng thay vào bộ đồ bình thường sau sự kiện trang trọng.
The soldiers were instructed to wear their undress for training.
Những người lính được hướng dẫn mặc đồ bình thường cho huấn luyện.
The office dress code allows for casual undress on Fridays.
Quy định trang phục văn phòng cho phép mặc đồ bình thường vào thứ Sáu.
The model's undress caused a stir at the fashion show.
Việc cởi đồ của người mẫu gây xôn xao tại buổi trình diễn thời trang.
Her undress in public was considered inappropriate by many onlookers.
Việc cởi đồ công khai của cô được nhiều người xem xét là không phù hợp.
The actor's undress on stage shocked the audience.
Việc cởi đồ của diễn viên trên sân khấu gây sốc cho khán giả.
Undress (Verb)
Cởi quần áo của một người.
Take off ones clothes.
She undressed before going to bed.
Cô ấy cởi quần áo trước khi đi ngủ.
He undresses quickly after returning from work.
Anh ấy cởi quần áo nhanh chóng sau khi về từ công việc.
They undress in the locker room before swimming.
Họ cởi quần áo trong phòng thay đồ trước khi bơi.
Dạng động từ của Undress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undressing |
Họ từ
Từ "undress" chỉ hành động loại bỏ quần áo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh riêng tư hoặc trong quá trình chuẩn bị cho những việc như tắm hoặc ngủ. Trong tiếng Anh Anh, "undress" có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn khi được sử dụng trong các tình huống xã hội. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách thẳng thắn và có thể ám chỉ đến việc cởi bỏ quần áo trong ngữ cảnh gợi cảm hơn. Từ "undress" có thể được sử dụng cả hai dạng với ý nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh có thể làm thay đổi ấn tượng của từ trong từng phương ngữ.
Từ "undress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "detrōsāre", nghĩa là "tháo bỏ", kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ hành động bỏ quần áo ra. Mặc dù ý nghĩa ban đầu chỉ liên quan đến việc tháo bỏ trang phục, nhưng hiện nay "undress" cũng đề cập đến sự cởi mở trong giao tiếp hay sự trung thực trong cảm xúc, liên quan đến việc "khỏa thân" về mặt tinh thần.
Từ "undress" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc ngữ cảnh liên quan đến trang phục. Trong văn viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, sức khỏe, hoặc tâm lý. Ngoài ra, "undress" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, khi mô tả hành động chuẩn bị cho kiểm tra hoặc thủ thuật y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp