Bản dịch của từ Undress trong tiếng Việt

Undress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undress(Noun)

əndɹˈɛs
əndɹˈɛs
01

Tình trạng khỏa thân hoặc chỉ mặc một phần quần áo.

The state of being naked or only partially clothed.

Ví dụ
02

Quần áo hoặc đồng phục thông thường, trái ngược với trang phục mặc trong các dịp nghi lễ.

Ordinary clothing or uniform as opposed to that worn on ceremonial occasions.

Ví dụ

Undress(Verb)

əndɹˈɛs
əndɹˈɛs
01

Cởi quần áo của một người.

Take off ones clothes.

Ví dụ

Dạng động từ của Undress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undressing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ