Bản dịch của từ Undresses trong tiếng Việt
Undresses

Undresses (Verb)
Cởi bỏ quần áo của một người.
To remove ones clothes.
He undresses quickly before going to the beach with friends.
Anh ấy cởi đồ nhanh chóng trước khi đi biển với bạn bè.
She does not undress in front of strangers at social events.
Cô ấy không cởi đồ trước người lạ tại các sự kiện xã hội.
Does he undress in public during the summer festivals?
Liệu anh ấy có cởi đồ nơi công cộng trong các lễ hội mùa hè không?
Dạng động từ của Undresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undressing |
Họ từ
Từ "undresses" là động từ, dạng số nhiều của "undress", có nghĩa là cởi đồ hoặc làm mất trang phục. Ở tiếng Anh Mỹ, "undress" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh hoạt hàng ngày đến các trao đổi liên quan đến nghệ thuật hoặc tâm lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "undress", nhưng có thể có sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Phiên âm trong phát âm của cả hai phiên bản này có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "undresses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "undressare", bao gồm tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định và "dress" từ tiếng Pháp cổ "drecier", nghĩa là "thắt” hoặc “mặc". Qua thời gian, nó hình thành ý nghĩa phổ biến là “cởi bỏ quần áo”, thể hiện hành động loại bỏ sự che phủ hoặc trang phục. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động gỡ bỏ trang phục, trong cả ngữ cảnh thực tế và biểu tượng.
Từ "undresses" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến chủ đề chung hơn. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn viết và văn nói liên quan đến thời trang, tâm lý hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc thay đổi trang phục. "Undresses" cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mô tả hành vi nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp