Bản dịch của từ Undresses trong tiếng Việt

Undresses

Verb

Undresses (Verb)

əndɹˈɛsəz
əndɹˈɛsəz
01

Cởi bỏ quần áo của một người.

To remove ones clothes.

Ví dụ

He undresses quickly before going to the beach with friends.

Anh ấy cởi đồ nhanh chóng trước khi đi biển với bạn bè.

She does not undress in front of strangers at social events.

Cô ấy không cởi đồ trước người lạ tại các sự kiện xã hội.

Does he undress in public during the summer festivals?

Liệu anh ấy có cởi đồ nơi công cộng trong các lễ hội mùa hè không?

Dạng động từ của Undresses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undressing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undresses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undresses

Không có idiom phù hợp