Bản dịch của từ Undresses trong tiếng Việt
Undresses
Undresses (Verb)
Cởi bỏ quần áo của một người.
To remove ones clothes.
He undresses quickly before going to the beach with friends.
Anh ấy cởi đồ nhanh chóng trước khi đi biển với bạn bè.
She does not undress in front of strangers at social events.
Cô ấy không cởi đồ trước người lạ tại các sự kiện xã hội.
Does he undress in public during the summer festivals?
Liệu anh ấy có cởi đồ nơi công cộng trong các lễ hội mùa hè không?
Dạng động từ của Undresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undressing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Undresses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp