Bản dịch của từ Unemployed trong tiếng Việt
Unemployed

Unemployed (Adjective)
Thất nghiệp, tình trạng không có việc làm.
Unemployment, the state of being without a job.
The unemployed youth struggle to find work in the current economy.
Tuổi trẻ thất nghiệp đấu tranh để tìm việc làm trong nền kinh tế hiện tại.
She felt discouraged due to her unemployed status after graduation.
Cô cảm thấy nản lòng vì tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp.
The government is implementing programs to support the unemployed population.
Chính phủ đang triển khai các chương trình hỗ trợ cho dân số thất nghiệp.
Many young people are currently unemployed in the city.
Nhiều thanh niên hiện tại đang thất nghiệp ở thành phố.
The unemployed workers are seeking opportunities for employment training.
Các công nhân thất nghiệp đang tìm cơ hội đào tạo việc làm.
The government is implementing programs to support the unemployed population.
Chính phủ đang thực hiện các chương trình hỗ trợ dân số thất nghiệp.
Dạng tính từ của Unemployed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unemployed Thất nghiệp | More unemployed Thêm thất nghiệp | Most unemployed Thất nghiệp nhiều nhất |
Kết hợp từ của Unemployed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Permanently unemployed Thất nghiệp vĩnh viễn | He became permanently unemployed after the company shutdown. Anh trở thành người thất nghiệp vĩnh viễn sau khi công ty đóng cửa. |
Chronically unemployed Thất nghiệp mãi mãi | Many people in the community are chronically unemployed. Nhiều người trong cộng đồng là người thất nghiệp kéo dài. |
Currently unemployed Hiện đang thất nghiệp | She is currently unemployed and looking for a job. Cô ấy hiện đang thất nghiệp và đang tìm việc làm. |
Still unemployed Vẫn thất nghiệp | She is still unemployed after graduating last year. Cô ấy vẫn đang thất nghiệp sau khi tốt nghiệp năm ngoái. |
Officially unemployed Thất nghiệp chính thức | He was officially unemployed after losing his job due to the pandemic. Anh ấy đã thất nghiệp chính thức sau khi mất việc vì đại dịch. |
Họ từ
Từ "unemployed" diễn tả tình trạng không có việc làm, thường áp dụng cho những cá nhân có khả năng và sẵn sàng làm việc nhưng không tìm được công việc phù hợp. Khái niệm này thường liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này không khác biệt giữa Anh và Mỹ; hình thức viết và phát âm đều tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo tình hình kinh tế từng khu vực.
Từ "unemployed" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không", kết hợp với động từ "employ" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "emploir", nghĩa là "sử dụng". Nguyên thủy, từ này chỉ trạng thái không được sử dụng hoặc không có việc làm. Trong bối cảnh hiện đại, "unemployed" được dùng để chỉ những cá nhân có khả năng lao động nhưng không có việc làm, phản ánh tình trạng kinh tế và xã hội trong việc cung cấp cơ hội việc làm.
Từ "unemployed" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và thị trường lao động. Trong phần Viết và Nói, nó xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội và tiêu chuẩn sống. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các báo cáo và nghiên cứu liên quan đến thống kê về việc làm và phân tích chính sách lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



