Bản dịch của từ Unfavorable judgment trong tiếng Việt

Unfavorable judgment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfavorable judgment (Noun)

01

Một ý kiến hoặc đánh giá quan trọng hoặc không tán thành.

A critical or disapproving opinion or assessment.

Ví dụ

Many people faced unfavorable judgment during the recent social media scandal.

Nhiều người đã phải đối mặt với đánh giá không tốt trong vụ bê bối mạng xã hội gần đây.

The unfavorable judgment did not affect her confidence in public speaking.

Đánh giá không tốt không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy khi nói trước công chúng.

Why is there such unfavorable judgment about social media influencers?

Tại sao lại có đánh giá không tốt về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội?

Unfavorable judgment (Adjective)

01

Bày tỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình hoặc không thích.

Expressing or indicating disapproval or dislike.

Ví dụ

Many people expressed unfavorable judgment about the new policy changes.

Nhiều người đã bày tỏ sự đánh giá không tốt về các thay đổi chính sách mới.

The critics did not show any unfavorable judgment towards her performance.

Các nhà phê bình không thể hiện sự đánh giá không tốt nào về màn trình diễn của cô ấy.

Did the community give an unfavorable judgment on the proposed project?

Cộng đồng có đưa ra sự đánh giá không tốt nào về dự án được đề xuất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfavorable judgment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfavorable judgment

Không có idiom phù hợp