Bản dịch của từ Unfavorable judgment trong tiếng Việt
Unfavorable judgment
Unfavorable judgment (Noun)
Một ý kiến hoặc đánh giá quan trọng hoặc không tán thành.
A critical or disapproving opinion or assessment.
Many people faced unfavorable judgment during the recent social media scandal.
Nhiều người đã phải đối mặt với đánh giá không tốt trong vụ bê bối mạng xã hội gần đây.
The unfavorable judgment did not affect her confidence in public speaking.
Đánh giá không tốt không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy khi nói trước công chúng.
Why is there such unfavorable judgment about social media influencers?
Tại sao lại có đánh giá không tốt về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội?
Unfavorable judgment (Adjective)
Bày tỏ hoặc thể hiện sự không đồng tình hoặc không thích.
Expressing or indicating disapproval or dislike.
Many people expressed unfavorable judgment about the new policy changes.
Nhiều người đã bày tỏ sự đánh giá không tốt về các thay đổi chính sách mới.
The critics did not show any unfavorable judgment towards her performance.
Các nhà phê bình không thể hiện sự đánh giá không tốt nào về màn trình diễn của cô ấy.
Did the community give an unfavorable judgment on the proposed project?
Cộng đồng có đưa ra sự đánh giá không tốt nào về dự án được đề xuất không?
Thuật ngữ "unfavorable judgment" chỉ một đánh giá hoặc phán quyết không tích cực đối với một vấn đề, sự kiện hoặc cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, giáo dục hoặc đánh giá các tình huống nhất định. Trong khi đó, phiên bản Anh-Mỹ của thuật ngữ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này có thể mang tính chất chính thức hơn trong các thiết chế pháp luật, trong khi ở Mỹ nó có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "unfavorable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "favorabilis" có nghĩa là "được ưu ái". Khái niệm này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, trong đó "unfavorable" trong tiếng Anh xuất hiện vào thế kỷ 15. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không được ủng hộ hoặc không có lợi, liên quan đến các phán quyết tiêu cực trong các ngữ cảnh như pháp lý và xã hội.
Cụm từ "unfavorable judgment" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn liên quan đến phân tích, phê bình hoặc đánh giá. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tâm lý học, khi đề cập đến những kết luận tiêu cực về một cá nhân, sự kiện hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp