Bản dịch của từ Unfinished furniture trong tiếng Việt

Unfinished furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfinished furniture (Noun)

ənfˈɪnɨʃt fɝˈnɨtʃɚ
ənfˈɪnɨʃt fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất chưa được xử lý hoặc hoàn thiện bằng sơn, thuốc nhuộm hoặc vecni.

Furniture that has not been treated or finished with paint, stain, or varnish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nội thất bằng gỗ thô được thiết kế để người mua tùy chỉnh.

Raw wood furniture that is intended to be customized by the buyer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội thất có thể yêu cầu lắp ráp và thiếu vẻ ngoài bóng bẩy.

Furniture that may require assembly and lacks a polished appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfinished furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfinished furniture

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.