Bản dịch của từ Unfunded reserve trong tiếng Việt
Unfunded reserve
Noun [U/C]

Unfunded reserve (Noun)
ənfˈʌndɨd ɹˈɨzɝv
ənfˈʌndɨd ɹˈɨzɝv
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm tiềm tàng được công nhận nhưng không được bảo hiểm bởi quỹ riêng.
An obligation or potential liability that is acknowledged but not covered by dedicated funds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unfunded reserve
Không có idiom phù hợp