Bản dịch của từ Unfunded reserve trong tiếng Việt
Unfunded reserve
Noun [U/C]

Unfunded reserve(Noun)
ənfˈʌndɨd ɹˈɨzɝv
ənfˈʌndɨd ɹˈɨzɝv
Ví dụ
02
Một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm tiềm tàng được công nhận nhưng không được bảo hiểm bởi quỹ riêng.
An obligation or potential liability that is acknowledged but not covered by dedicated funds.
Ví dụ
