Bản dịch của từ Unimaginative trong tiếng Việt
Unimaginative

Unimaginative (Adjective)
Không sẵn sàng sử dụng hoặc thể hiện việc sử dụng trí tưởng tượng; cứng nhắc và có phần buồn tẻ.
Not readily using or demonstrating the use of the imagination stolid and somewhat dull.
Many unimaginative responses did not impress the IELTS examiners last year.
Nhiều phản hồi thiếu sáng tạo đã không gây ấn tượng với giám khảo IELTS năm ngoái.
Students should avoid unimaginative ideas in their IELTS speaking test.
Học sinh nên tránh những ý tưởng thiếu sáng tạo trong bài thi nói IELTS.
Are unimaginative answers common in social discussions during the IELTS exam?
Có phải những câu trả lời thiếu sáng tạo thường gặp trong các cuộc thảo luận xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "unimaginative" là một tính từ chỉ trạng thái thiếu sự sáng tạo hoặc không có tính tưởng tượng, thường dùng để mô tả những ý tưởng, tác phẩm hay hành động không mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "unimaginative" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "imaginative" bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "hình dung". Từ "imaginative" ám chỉ khả năng sáng tạo và tư duy phong phú, trong khi "unimaginative" diễn tả trạng thái thiếu sáng tạo, hạn chế trong ý tưởng. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc ý tưởng không thể hiện sự đổi mới hoặc độc đáo.
Từ "unimaginative" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về sự sáng tạo hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật, ý tưởng hoặc phương pháp thiếu đổi mới và sáng tạo. Các tình huống phổ biến bao gồm phê bình văn học, đánh giá sản phẩm, hoặc thảo luận về chiến lược kinh doanh không hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

