Bản dịch của từ Uninflected trong tiếng Việt

Uninflected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninflected (Adjective)

ʌnɪnflˈɛktɪd
ʌnɪnflˈɛktɪd
01

(của một từ hoặc một ngôn ngữ) không trải qua những thay đổi để thể hiện các chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp cụ thể.

Of a word or a language not undergoing changes to express particular grammatical functions or attributes.

Ví dụ

English is mostly uninflected compared to languages like Russian.

Tiếng Anh chủ yếu không biến đổi so với các ngôn ngữ như tiếng Nga.

Many students believe uninflected languages are easier to learn.

Nhiều sinh viên tin rằng các ngôn ngữ không biến đổi dễ học hơn.

Are there uninflected languages in the world besides English?

Có ngôn ngữ nào không biến đổi trên thế giới ngoài tiếng Anh không?

02

Không thay đổi về ngữ điệu hoặc cao độ.

Not varying in intonation or pitch.

Ví dụ

Her uninflected tone made the conversation feel very dull and monotonous.

Giọng điệu không biến đổi của cô ấy làm cuộc trò chuyện rất nhàm chán.

The speaker's uninflected voice did not engage the audience at all.

Giọng nói không biến đổi của người diễn thuyết không thu hút khán giả chút nào.

Is his uninflected speech a common issue in social discussions?

Liệu giọng nói không biến đổi của anh ấy có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uninflected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninflected

Không có idiom phù hợp