Bản dịch của từ Uninflected trong tiếng Việt
Uninflected

Uninflected (Adjective)
Không thay đổi về ngữ điệu hoặc cao độ.
Not varying in intonation or pitch.
Her uninflected tone made the conversation feel very dull and monotonous.
Giọng điệu không biến đổi của cô ấy làm cuộc trò chuyện rất nhàm chán.
The speaker's uninflected voice did not engage the audience at all.
Giọng nói không biến đổi của người diễn thuyết không thu hút khán giả chút nào.
Is his uninflected speech a common issue in social discussions?
Liệu giọng nói không biến đổi của anh ấy có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
(của một từ hoặc một ngôn ngữ) không trải qua những thay đổi để thể hiện các chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp cụ thể.
Of a word or a language not undergoing changes to express particular grammatical functions or attributes.
English is mostly uninflected compared to languages like Russian.
Tiếng Anh chủ yếu không biến đổi so với các ngôn ngữ như tiếng Nga.
Many students believe uninflected languages are easier to learn.
Nhiều sinh viên tin rằng các ngôn ngữ không biến đổi dễ học hơn.
Are there uninflected languages in the world besides English?
Có ngôn ngữ nào không biến đổi trên thế giới ngoài tiếng Anh không?
Từ "uninflected" có nghĩa là không biến hình, thường chỉ về một từ ngữ không chịu sự thay đổi về hình thức để biểu thị các thuộc tính ngữ pháp như số, giới tính hay thì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngữ pháp và ngôn ngữ học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hoặc sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh học thuật.
Từ "uninflected" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và gốc động từ "inflect" từ "inflectere", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "thay đổi". Trong ngữ pháp, "inflected" chỉ trạng thái của từ có sự thay đổi để thể hiện các hình thức ngữ pháp khác nhau, như thì, giống, hoặc số. Khi thêm tiền tố "un-", thuật ngữ này chỉ các từ không có sự thay đổi hình thức, phản ánh sự ổn định và nhất quán trong ngữ nghĩa sử dụng hiện tại.
Từ "uninflected" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài phân tích ngôn ngữ, mô tả các từ không thay đổi hình thái (như danh từ hoặc tính từ không biến đổi) trong ngữ pháp. Nó cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những biểu thức hoặc cấu trúc không có các biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp