Bản dịch của từ Union contract trong tiếng Việt

Union contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Union contract (Noun)

jˈunjən kˈɑntɹˌækt
jˈunjən kˈɑntɹˌækt
01

Một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên.

A legally binding agreement between two or more parties

Ví dụ

The union contract protects workers' rights at the factory in Detroit.

Hợp đồng liên hiệp bảo vệ quyền lợi của công nhân tại nhà máy ở Detroit.

The union contract does not cover part-time employees in New York.

Hợp đồng liên hiệp không bao gồm nhân viên bán thời gian ở New York.

Does the union contract include benefits for all employees at Amazon?

Hợp đồng liên hiệp có bao gồm phúc lợi cho tất cả nhân viên tại Amazon không?

02

Một tài liệu nêu rõ các điều khoản và điều kiện tuyển dụng cho các thành viên công đoàn.

A document that outlines the terms and conditions of employment for union members

Ví dụ

The union contract protects workers' rights in the auto industry.

Hợp đồng lao động bảo vệ quyền lợi của công nhân trong ngành ô tô.

Many employees do not understand their union contract details.

Nhiều nhân viên không hiểu rõ chi tiết hợp đồng lao động của họ.

Does the union contract include benefits for part-time workers?

Hợp đồng lao động có bao gồm quyền lợi cho nhân viên bán thời gian không?

03

Một hợp đồng điều chỉnh mối quan hệ giữa một công đoàn lao động và một người sử dụng lao động.

A contract that governs the relationship between a labor union and an employer

Ví dụ

The union contract ensures fair wages for all workers at ABC Company.

Hợp đồng lao động đảm bảo mức lương công bằng cho tất cả công nhân tại Công ty ABC.

The union contract does not cover freelance workers at XYZ Corporation.

Hợp đồng lao động không bao gồm công nhân tự do tại Tập đoàn XYZ.

Does the union contract include benefits for part-time employees?

Hợp đồng lao động có bao gồm phúc lợi cho nhân viên bán thời gian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Union contract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Union contract

Không có idiom phù hợp