Bản dịch của từ Union contract trong tiếng Việt
Union contract

Union contract (Noun)
The union contract protects workers' rights at the factory in Detroit.
Hợp đồng liên hiệp bảo vệ quyền lợi của công nhân tại nhà máy ở Detroit.
The union contract does not cover part-time employees in New York.
Hợp đồng liên hiệp không bao gồm nhân viên bán thời gian ở New York.
Does the union contract include benefits for all employees at Amazon?
Hợp đồng liên hiệp có bao gồm phúc lợi cho tất cả nhân viên tại Amazon không?
Một tài liệu nêu rõ các điều khoản và điều kiện tuyển dụng cho các thành viên công đoàn.
A document that outlines the terms and conditions of employment for union members
The union contract protects workers' rights in the auto industry.
Hợp đồng lao động bảo vệ quyền lợi của công nhân trong ngành ô tô.
Many employees do not understand their union contract details.
Nhiều nhân viên không hiểu rõ chi tiết hợp đồng lao động của họ.
Does the union contract include benefits for part-time workers?
Hợp đồng lao động có bao gồm quyền lợi cho nhân viên bán thời gian không?
Một hợp đồng điều chỉnh mối quan hệ giữa một công đoàn lao động và một người sử dụng lao động.
A contract that governs the relationship between a labor union and an employer
The union contract ensures fair wages for all workers at ABC Company.
Hợp đồng lao động đảm bảo mức lương công bằng cho tất cả công nhân tại Công ty ABC.
The union contract does not cover freelance workers at XYZ Corporation.
Hợp đồng lao động không bao gồm công nhân tự do tại Tập đoàn XYZ.
Does the union contract include benefits for part-time employees?
Hợp đồng lao động có bao gồm phúc lợi cho nhân viên bán thời gian không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp