Bản dịch của từ Uniport trong tiếng Việt

Uniport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniport (Noun)

01

Sự vận chuyển một loại ion hoặc phân tử theo một hướng qua màng sinh học.

The transport of a single species of ion or molecule in one direction across a biological membrane.

Ví dụ

The uniport of glucose helps cells gain energy efficiently.

Quá trình vận chuyển đơn của glucose giúp tế bào thu năng lượng hiệu quả.

The uniport of ions does not occur without a membrane.

Quá trình vận chuyển đơn của ion không xảy ra nếu không có màng.

Is the uniport of water important for cell function?

Quá trình vận chuyển đơn của nước có quan trọng cho chức năng tế bào không?

02

= đơn cổng.

Uniporter.

Ví dụ

A uniport helps transport nutrients across cell membranes effectively.

Một uniport giúp vận chuyển dinh dưỡng qua màng tế bào hiệu quả.

Not every cell uses a uniport for nutrient transport.

Không phải tế bào nào cũng sử dụng uniport để vận chuyển dinh dưỡng.

Does a uniport only transport specific types of nutrients?

Uniport chỉ vận chuyển những loại dinh dưỡng cụ thể phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uniport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uniport

Không có idiom phù hợp