Bản dịch của từ Unked trong tiếng Việt

Unked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unked (Adjective)

ˈʌnd
ˈʌnd
01

(anh, phương ngữ, cổ xưa) lẻ; lạ.

Uk dialect archaic odd strange.

Ví dụ

His unked behavior at the party surprised everyone last Saturday.

Hành vi kỳ quặc của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên vào thứ Bảy tuần trước.

Her unked style of dressing is not popular among teenagers now.

Phong cách ăn mặc kỳ quặc của cô ấy không được giới trẻ ưa chuộng hiện nay.

Is his unked opinion about social media widely accepted in our community?

Liệu ý kiến kỳ quặc của anh ấy về mạng xã hội có được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng chúng ta không?

02

(anh, phương ngữ, cổ xưa) xấu xí.

Uk dialect archaic ugly.

Ví dụ

The unked building stood out among the modern houses in London.

Tòa nhà xấu xí nổi bật giữa những ngôi nhà hiện đại ở London.

Her unked hairstyle did not match her elegant dress at the party.

Kiểu tóc xấu xí của cô không phù hợp với chiếc váy thanh lịch.

Is that unked statue really part of the city's history?

Bức tượng xấu xí đó có thật sự là một phần của lịch sử thành phố không?

03

(anh, phương ngữ, cổ xưa) cô đơn; thê lương.

Uk dialect archaic lonely dreary.

Ví dụ

She felt unked after her friends moved away last summer.

Cô cảm thấy cô đơn sau khi bạn bè chuyển đi mùa hè trước.

He was not unked during the social event last weekend.

Anh ấy không cảm thấy cô đơn trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Was she unked at the party last night?

Cô ấy có cảm thấy cô đơn trong bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unked

Không có idiom phù hợp