Bản dịch của từ Unked trong tiếng Việt
Unked

Unked (Adjective)
His unked behavior at the party surprised everyone last Saturday.
Hành vi kỳ quặc của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên vào thứ Bảy tuần trước.
Her unked style of dressing is not popular among teenagers now.
Phong cách ăn mặc kỳ quặc của cô ấy không được giới trẻ ưa chuộng hiện nay.
Is his unked opinion about social media widely accepted in our community?
Liệu ý kiến kỳ quặc của anh ấy về mạng xã hội có được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng chúng ta không?
The unked building stood out among the modern houses in London.
Tòa nhà xấu xí nổi bật giữa những ngôi nhà hiện đại ở London.
Her unked hairstyle did not match her elegant dress at the party.
Kiểu tóc xấu xí của cô không phù hợp với chiếc váy thanh lịch.
Is that unked statue really part of the city's history?
Bức tượng xấu xí đó có thật sự là một phần của lịch sử thành phố không?
She felt unked after her friends moved away last summer.
Cô cảm thấy cô đơn sau khi bạn bè chuyển đi mùa hè trước.
He was not unked during the social event last weekend.
Anh ấy không cảm thấy cô đơn trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Was she unked at the party last night?
Cô ấy có cảm thấy cô đơn trong bữa tiệc tối qua không?
Từ "unked" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng được công nhận trong từ điển. Tuy nhiên, trong tiếng lóng hoặc cách diễn đạt không chính thức, nó có thể được hiểu là trạng thái không xác định hoặc không thể phân loại. Có thể gặp trong các cuộc hội thoại thông thường nhưng không được sử dụng trong văn viết chính thức. Do đó, nó không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "unked" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "unk" có thể được hiểu là một trạng thái không rõ ràng hoặc không xác định. Mặc dù từ này không có một nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng nó ngụ ý về sự thiếu thông tin hoặc sự chưa được nhận diện. Chúng ta có thể thấy sự tương đồng trong các từ tiếng Latin như "nuncius" (người đưa tin), cho thấy rằng ý nghĩa của sự không biết hay không rõ ràng sẽ ảnh hưởng đến sự tiếp nhận thông tin. Tuy nhiên, "unked" vẫn chưa trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ chính thống.
Từ "unked" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thực tế, "unked" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể được xem như một từ lóng hoặc một biến thể không chính thức của "unknown". Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong giao tiếp phi chính thức hoặc trong các văn bản văn học. Tuy nhiên, do tính không chuẩn của nó, việc sử dụng từ này không được khuyến khích trong văn viết hay thuyết trình chính thức.