Bản dịch của từ Unmute trong tiếng Việt
Unmute

Unmute(Verb)
Để tắt tiếng khỏi (một nhạc cụ); cho phép (người hoặc vật trước đây đã bị im lặng) được lắng nghe.
To remove a mute from a musical instrument to allow a person who or thing which has previously been silenced to be heard.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Unmute" là động từ có nghĩa là bật âm thanh trở lại sau khi đã tắt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp qua video hoặc hội thoại trực tuyến, nơi người dùng có thể tạm thời im lặng hoặc "mute" microphone của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmute" có cách viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và ảnh hưởng bởi thói quen công nghệ của từng khu vực.
Từ "unmute" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "tháo bỏ", kết hợp với động từ "mute", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutus", nghĩa là "im lặng". Từ "mute" đã trở thành thông dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm cho âm thanh không phát ra. Việc ghép hai phần này tạo ra từ "unmute", mang nghĩa là "bỏ chế độ im lặng", phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái không phát ra âm thanh sang khả năng phát ra âm thanh.
Từ "unmute" có mức độ phổ biến cao trong các tình huống giao tiếp trực tuyến, đặc biệt trong bối cảnh học trực tuyến và họp video, nơi người dùng thường phải điều chỉnh trạng thái âm thanh của mình. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc các tình huống giao tiếp số. Tuy nhiên, "unmute" không thường xuyên xuất hiện trong văn viết hoặc thảo luận học thuật chính thức.
"Unmute" là động từ có nghĩa là bật âm thanh trở lại sau khi đã tắt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp qua video hoặc hội thoại trực tuyến, nơi người dùng có thể tạm thời im lặng hoặc "mute" microphone của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unmute" có cách viết giống nhau và ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và ảnh hưởng bởi thói quen công nghệ của từng khu vực.
Từ "unmute" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "tháo bỏ", kết hợp với động từ "mute", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutus", nghĩa là "im lặng". Từ "mute" đã trở thành thông dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm cho âm thanh không phát ra. Việc ghép hai phần này tạo ra từ "unmute", mang nghĩa là "bỏ chế độ im lặng", phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái không phát ra âm thanh sang khả năng phát ra âm thanh.
Từ "unmute" có mức độ phổ biến cao trong các tình huống giao tiếp trực tuyến, đặc biệt trong bối cảnh học trực tuyến và họp video, nơi người dùng thường phải điều chỉnh trạng thái âm thanh của mình. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về công nghệ hoặc các tình huống giao tiếp số. Tuy nhiên, "unmute" không thường xuyên xuất hiện trong văn viết hoặc thảo luận học thuật chính thức.
