Bản dịch của từ Unmute trong tiếng Việt

Unmute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmute (Verb)

01

Để tắt tiếng khỏi (một nhạc cụ); cho phép (người hoặc vật trước đây đã bị im lặng) được lắng nghe.

To remove a mute from a musical instrument to allow a person who or thing which has previously been silenced to be heard.

Ví dụ

Please unmute your microphone during the IELTS speaking test.

Vui lòng bỏ tắt micro trong bài thi nói IELTS.

Don't forget to unmute the video when practicing IELTS listening.

Đừng quên bỏ tắt video khi luyện nghe IELTS.

Can you unmute the speaker for the IELTS webinar, please?

Bạn có thể bỏ tắt loa cho webinar IELTS được không?

Please unmute your microphone during the IELTS speaking test.

Vui lòng bỏ tắt âm thanh của microphone trong bài thi nói IELTS.

Don't forget to unmute the speaker before the IELTS writing task.

Đừng quên bỏ tắt loa trước khi làm bài thi viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unmute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmute

Không có idiom phù hợp