Bản dịch của từ Unoffensive trong tiếng Việt

Unoffensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unoffensive (Adjective)

ˌʌnəfˈɛnsɨv
ˌʌnəfˈɛnsɨv
01

Không gây khó chịu; đặc biệt khó có thể xúc phạm; vô hại, không thể phản đối. so sánh hơi muộn hơn "không gây khó chịu".

Not offensive especially unlikely to offend innocuous unobjectionable compare slightly later inoffensive.

Ví dụ

The movie was unoffensive and suitable for all age groups.

Bộ phim không gây phản cảm và phù hợp với mọi lứa tuổi.

His comments were not unoffensive; many found them disrespectful.

Những bình luận của anh ấy không phải là không gây phản cảm; nhiều người thấy chúng thiếu tôn trọng.

Is this advertisement truly unoffensive to diverse audiences?

Quảng cáo này thực sự không gây phản cảm với nhiều đối tượng khác nhau sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unoffensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unoffensive

Không có idiom phù hợp