Bản dịch của từ Unoffensive trong tiếng Việt
Unoffensive

Unoffensive (Adjective)
Không gây khó chịu; đặc biệt khó có thể xúc phạm; vô hại, không thể phản đối. so sánh hơi muộn hơn "không gây khó chịu".
Not offensive especially unlikely to offend innocuous unobjectionable compare slightly later inoffensive.
The movie was unoffensive and suitable for all age groups.
Bộ phim không gây phản cảm và phù hợp với mọi lứa tuổi.
His comments were not unoffensive; many found them disrespectful.
Những bình luận của anh ấy không phải là không gây phản cảm; nhiều người thấy chúng thiếu tôn trọng.
Is this advertisement truly unoffensive to diverse audiences?
Quảng cáo này thực sự không gây phản cảm với nhiều đối tượng khác nhau sao?
Từ "unoffensive" được sử dụng để chỉ những điều không gây khó chịu hoặc không gây xúc phạm đến người khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cách diễn đạt hoặc hành động không mang tính chất tiêu cực. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, thuật ngữ gần nghĩa "inoffensive" thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, việc lựa chọn từ này có thể ảnh hưởng đến sự nhấn mạnh về tính trung lập hoặc sự tán thành.
Từ "unoffensive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ "offensive" xuất phát từ động từ "offendere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "xúc phạm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những hành động gây tổn thương hoặc khó chịu. Ngày nay, "unoffensive" được dùng để chỉ những điều không gây xúc phạm, phản ánh mong muốn tạo ra môi trường giao tiếp hòa nhã và tôn trọng.
Từ "unoffensive" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nhấn mạnh sự không gây khó chịu hay xúc phạm, thường gặp trong các cuộc thảo luận xã hội, truyền thông hoặc trong ngữ cảnh về giao tiếp nhẹ nhàng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phải là một phần của từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học hay trong các bài kiểm tra đánh giá ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp