Bản dịch của từ Unpacking trong tiếng Việt
Unpacking
Unpacking (Verb)
I am unpacking the donations for the local shelter today.
Tôi đang mở các món quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương hôm nay.
They are not unpacking the boxes until next week.
Họ sẽ không mở các hộp cho đến tuần sau.
Are you unpacking your things for the community event?
Bạn có đang mở đồ của mình cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Unpacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unpack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unpacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unpacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unpacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unpacking |
Unpacking (Noun)
Unpacking the donations took longer than we expected last Saturday.
Việc mở gói các món quyên góp mất nhiều thời gian hơn chúng tôi dự đoán hôm thứ Bảy.
They are not unpacking the supplies until the volunteers arrive.
Họ không mở gói các vật dụng cho đến khi các tình nguyện viên đến.
Is unpacking the food donations necessary for the community event?
Việc mở gói các món quyên góp thực phẩm có cần thiết cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
"Unpacking" là danh từ và động từ gerund, có nghĩa là hành động mở hoặc thu dọn đồ đạc từ một hộp, túi hoặc bao bì. Trong tiếng Anh Mỹ, "unpacking" thường ám chỉ đến quá trình giải quyết vấn đề hoặc phân tích một ý tưởng phức tạp. Ở tiếng Anh Anh, tuy có nghĩa tương tự, song từ này có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích trí tuệ hơn. Về phát âm, chỉ có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng cách viết và nghĩa chủ yếu vẫn đồng nhất.
Từ "unpacking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "packare", nghĩa là "đóng gói". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này hình thành từ tiền tố "un-" chỉ sự đảo ngược hoặc loại bỏ và động từ "pack" chỉ hành động đóng gói. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ việc đóng gói thành quá trình mở ra và phân tích nội dung. Hiện nay, "unpacking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, biểu thị việc giải mã hoặc phân tích các khái niệm phức tạp.
Từ "unpacking" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến giáo dục, tri thức, và phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "unpacking" thường xuất hiện trong lĩnh vực logistics, khi mô tả quá trình mở hộp và sắp xếp hàng hóa, cũng như trong tâm lý học và giáo dục, nơi việc "unpacking" khái niệm giúp làm rõ ý nghĩa và cấu trúc của các vấn đề phức tạp.