Bản dịch của từ Unpacking trong tiếng Việt
Unpacking
Noun [U/C] Verb

Unpacking(Noun)
ˈʌnpækɪŋ
ˈənˌpækɪŋ
01
Hành động hiểu rõ hoặc phân tích thông tin
The act of making sense of or analyzing information
Ví dụ
03
Một quá trình tiết lộ và giải thích điều gì đó
A process of revealing and explaining something
Ví dụ
Unpacking(Verb)
ˈʌnpækɪŋ
ˈənˌpækɪŋ
01
Hành động lấy một cái gì đó ra khỏi bao bì.
Ví dụ
