Bản dịch của từ Unpacking trong tiếng Việt

Unpacking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpacking(Noun)

ˈʌnpækɪŋ
ˈənˌpækɪŋ
01

Hành động hiểu rõ hoặc phân tích thông tin

The act of making sense of or analyzing information

Ví dụ
02

Hành động lấy một thứ ra khỏi bao bì của nó.

The act of taking something out of its packaging

Ví dụ
03

Một quá trình tiết lộ và giải thích điều gì đó

A process of revealing and explaining something

Ví dụ

Unpacking(Verb)

ˈʌnpækɪŋ
ˈənˌpækɪŋ
01

Hành động lấy một cái gì đó ra khỏi bao bì.

Present participle of unpack

Ví dụ