Bản dịch của từ Unpacking trong tiếng Việt

Unpacking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpacking (Verb)

ənpˈækɪŋ
ənpˈækɪŋ
01

Để loại bỏ một cái gì đó khỏi một thùng chứa hoặc gói.

To remove something from a container or package.

Ví dụ

I am unpacking the donations for the local shelter today.

Tôi đang mở các món quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương hôm nay.

They are not unpacking the boxes until next week.

Họ sẽ không mở các hộp cho đến tuần sau.

Are you unpacking your things for the community event?

Bạn có đang mở đồ của mình cho sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Unpacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unpack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unpacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unpacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unpacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unpacking

Unpacking (Noun)

01

Hành động lấy thứ gì đó ra khỏi thùng chứa hoặc gói hàng.

The action of removing something from a container or package.

Ví dụ

Unpacking the donations took longer than we expected last Saturday.

Việc mở gói các món quyên góp mất nhiều thời gian hơn chúng tôi dự đoán hôm thứ Bảy.

They are not unpacking the supplies until the volunteers arrive.

Họ không mở gói các vật dụng cho đến khi các tình nguyện viên đến.

Is unpacking the food donations necessary for the community event?

Việc mở gói các món quyên góp thực phẩm có cần thiết cho sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpacking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpacking

Không có idiom phù hợp