Bản dịch của từ Unperceiving trong tiếng Việt

Unperceiving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unperceiving (Adjective)

ənpɚsˈivɨŋ
ənpɚsˈivɨŋ
01

Không nhận thức được hoặc có khả năng nhận thức được; (đặc biệt là khi mới sử dụng) thiếu nhận thức hoặc hiểu biết sâu sắc; không nhạy cảm.

Not perceiving or capable of perceiving especially in early use lacking in perception or insight unperceptive.

Ví dụ

Many unperceiving individuals ignore social issues affecting their communities.

Nhiều cá nhân không nhận thức bỏ qua các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

Unperceiving people do not notice the struggles of the homeless.

Những người không nhận thức không thấy được những khó khăn của người vô gia cư.

Are unperceiving citizens unaware of the rising crime rates in cities?

Liệu những công dân không nhận thức có biết về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unperceiving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unperceiving

Không có idiom phù hợp