Bản dịch của từ Unperceiving trong tiếng Việt
Unperceiving

Unperceiving (Adjective)
Không nhận thức được hoặc có khả năng nhận thức được; (đặc biệt là khi mới sử dụng) thiếu nhận thức hoặc hiểu biết sâu sắc; không nhạy cảm.
Not perceiving or capable of perceiving especially in early use lacking in perception or insight unperceptive.
Many unperceiving individuals ignore social issues affecting their communities.
Nhiều cá nhân không nhận thức bỏ qua các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
Unperceiving people do not notice the struggles of the homeless.
Những người không nhận thức không thấy được những khó khăn của người vô gia cư.
Are unperceiving citizens unaware of the rising crime rates in cities?
Liệu những công dân không nhận thức có biết về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố không?
Từ "unperceiving" có nghĩa là không nhận thức, không hiểu hoặc không có khả năng nhận biết điều gì đó. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc nhóm mà không có nhận thức cụ thể về môi trường xung quanh hoặc các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy vào thói quen giao tiếp trong từng nền văn hóa.
Từ "unperceiving" xuất phát từ tiếng Anh, với tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và gốc từ "perceive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "percipere", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu". Từ "percipere" lại được cấu thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và "capere" (nắm giữ). Sự kết hợp này chỉ ra một quá trình nhận thức, trong khi "unperceiving" chỉ trạng thái không nhận biết hoặc thiếu khả năng nhận thức, phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố ngữ nghĩa từ nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "unperceiving" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không nhận biết hoặc không nhận thức, rất ít khi được các thí sinh sử dụng. Ngoài ra, từ này còn thấy trong các văn bản triết học hoặc tâm lý học khi phân tích về sự nhận thức. Những tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề phức tạp về nhận thức và phản xạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp