Bản dịch của từ Unplug trong tiếng Việt
Unplug

Unplug (Verb)
We should unplug from social media for a while.
Chúng ta nên tạm thời rút ra khỏi mạng xã hội.
It's important to unplug and have face-to-face interactions.
Quan trọng là rút ra và giao tiếp trực tiếp.
Unplugging from technology can improve social connections.
Rút ra khỏi công nghệ có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.
Ngắt kết nối (một thiết bị điện) bằng cách rút phích cắm của nó ra khỏi ổ cắm.
Disconnect an electrical device by removing its plug from a socket.
Remember to unplug your phone charger before leaving the house.
Nhớ rút phích cắm sạc điện thoại trước khi rời nhà.
She always unplug her computer after finishing her work to save energy.
Cô ấy luôn rút phích cắm máy tính sau khi hoàn thành công việc để tiết kiệm năng lượng.
It's important to unplug electronic devices during a thunderstorm to avoid damage.
Quan trọng phải rút phích cắm các thiết bị điện tử trong trường hợp bão để tránh hỏng hóc.
Dạng động từ của Unplug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unplug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unplugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unplugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unplugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unplugging |
Họ từ
Từ "unplug" có nghĩa là rút phích cắm hoặc ngừng kết nối một thiết bị điện tử khỏi nguồn điện hoặc mạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng, chỉ hành động tạm ngưng hoạt động để thư giãn hoặc thoát khỏi công nghệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "unplug", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa cá nhân và xã hội. Cả hai đều không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "unplug" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "plug" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "plugge" có nghĩa là "cắm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tháo ngắt một thiết bị điện khỏi nguồn điện. Qua thời gian, ý nghĩa của "unplug" đã mở rộng để chỉ việc tách rời khỏi những áp lực công nghệ và căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "unplug" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ và lối sống lành mạnh, đặc biệt khi khuyến khích việc tạm ngừng sử dụng thiết bị điện tử để giảm căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, "unplug" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và sửa chữa, khi cần cắt nguồn điện cho thiết bị. Từ này cũng mang ý nghĩa tượng trưng khi nói về việc thoát khỏi áp lực cuộc sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp