Bản dịch của từ Unplugged trong tiếng Việt
Unplugged
Unplugged (Adjective)
The unplugged event had no electronic devices for discussions.
Sự kiện không có thiết bị điện tử để thảo luận.
The unplugged meeting did not allow any gadgets or distractions.
Cuộc họp không cho phép bất kỳ thiết bị nào hoặc sự phân tâm.
Is the unplugged gathering more effective for social interactions?
Liệu buổi gặp mặt không có thiết bị có hiệu quả hơn cho giao tiếp xã hội?
The unplugged concert featured local artists in a cozy coffee shop.
Buổi hòa nhạc unplugged có các nghệ sĩ địa phương trong quán cà phê ấm cúng.
The party was not unplugged; it was loud and chaotic.
Bữa tiệc không phải unplugged; nó ồn ào và hỗn loạn.
Is this gathering unplugged or just another big event?
Buổi gặp gỡ này có phải unplugged hay chỉ là một sự kiện lớn khác?
Chưa cắm điện.
Not plugged in.
Many people feel unplugged during social media detox weekends.
Nhiều người cảm thấy không kết nối trong những cuối tuần tẩy chay mạng xã hội.
She is not unplugged from her friends during the event.
Cô ấy không bị tách rời khỏi bạn bè trong sự kiện.
Are you unplugged from your phone at social gatherings?
Bạn có tắt điện thoại trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unplugged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp