Bản dịch của từ Unplugged trong tiếng Việt
Unplugged

Unplugged (Adjective)
The unplugged event had no electronic devices for discussions.
Sự kiện không có thiết bị điện tử để thảo luận.
The unplugged meeting did not allow any gadgets or distractions.
Cuộc họp không cho phép bất kỳ thiết bị nào hoặc sự phân tâm.
Is the unplugged gathering more effective for social interactions?
Liệu buổi gặp mặt không có thiết bị có hiệu quả hơn cho giao tiếp xã hội?
The unplugged concert featured local artists in a cozy coffee shop.
Buổi hòa nhạc unplugged có các nghệ sĩ địa phương trong quán cà phê ấm cúng.
The party was not unplugged; it was loud and chaotic.
Bữa tiệc không phải unplugged; nó ồn ào và hỗn loạn.
Is this gathering unplugged or just another big event?
Buổi gặp gỡ này có phải unplugged hay chỉ là một sự kiện lớn khác?
Chưa cắm điện.
Not plugged in.
Many people feel unplugged during social media detox weekends.
Nhiều người cảm thấy không kết nối trong những cuối tuần tẩy chay mạng xã hội.
She is not unplugged from her friends during the event.
Cô ấy không bị tách rời khỏi bạn bè trong sự kiện.
Are you unplugged from your phone at social gatherings?
Bạn có tắt điện thoại trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "unplugged" được sử dụng để chỉ trạng thái không bị kết nối với nguồn điện hoặc thiết bị điện tử. Trong ngữ cảnh âm nhạc, “unplugged” ám chỉ các buổi biểu diễn sử dụng nhạc cụ acoustic, không có sự hỗ trợ của thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "unplugged" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc.
Từ "unplugged" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" mang ý nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "plug" xuất phát từ tiếng Anh cổ "plugge", chỉ hành động kết nối thiết bị. Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh công nghệ, thường chỉ việc ngắt kết nối các thiết bị điện tử. Ngày nay, "unplugged" còn được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự tách biệt khỏi công nghệ, nhằm nhấn mạnh giá trị của sự hiện diện và tương tác trực tiếp.
Từ "unplugged" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết về công nghệ và lối sống. Trong IELTS Speaking, có thể được đề cập khi thảo luận về việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử. Trong viết, có thể xuất hiện trong các bài luận về lối sống bền vững hoặc sức khỏe tâm thần. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ những buổi biểu diễn không có thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp