Bản dịch của từ Unplugs trong tiếng Việt
Unplugs
Unplugs (Verb)
Rút phích cắm ra khỏi ổ điện.
Withdraw a plug from an electrical socket.
She unplugs her phone after charging it for two hours.
Cô ấy rút phích sạc điện thoại sau khi sạc hai giờ.
He does not unplug the computer when he leaves the cafe.
Anh ấy không rút phích máy tính khi rời quán cà phê.
Do you unplug your devices before going to bed?
Bạn có rút phích thiết bị trước khi đi ngủ không?
Dạng động từ của Unplugs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unplug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unplugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unplugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unplugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unplugging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unplugs cùng Chu Du Speak