Bản dịch của từ Unplug trong tiếng Việt
Unplug

Unplug(Verb)
Ngắt kết nối (một thiết bị điện) bằng cách rút phích cắm của nó ra khỏi ổ cắm.
Disconnect an electrical device by removing its plug from a socket.
Dạng động từ của Unplug (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unplug |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unplugged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unplugged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unplugs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unplugging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unplug" có nghĩa là rút phích cắm hoặc ngừng kết nối một thiết bị điện tử khỏi nguồn điện hoặc mạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng, chỉ hành động tạm ngưng hoạt động để thư giãn hoặc thoát khỏi công nghệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "unplug", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa cá nhân và xã hội. Cả hai đều không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "unplug" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "plug" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "plugge" có nghĩa là "cắm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tháo ngắt một thiết bị điện khỏi nguồn điện. Qua thời gian, ý nghĩa của "unplug" đã mở rộng để chỉ việc tách rời khỏi những áp lực công nghệ và căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "unplug" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ và lối sống lành mạnh, đặc biệt khi khuyến khích việc tạm ngừng sử dụng thiết bị điện tử để giảm căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, "unplug" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và sửa chữa, khi cần cắt nguồn điện cho thiết bị. Từ này cũng mang ý nghĩa tượng trưng khi nói về việc thoát khỏi áp lực cuộc sống hiện đại.
Họ từ
Từ "unplug" có nghĩa là rút phích cắm hoặc ngừng kết nối một thiết bị điện tử khỏi nguồn điện hoặc mạng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen và nghĩa bóng, chỉ hành động tạm ngưng hoạt động để thư giãn hoặc thoát khỏi công nghệ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "unplug", nhưng thường nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa cá nhân và xã hội. Cả hai đều không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "unplug" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với động từ "plug" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "plugge" có nghĩa là "cắm". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tháo ngắt một thiết bị điện khỏi nguồn điện. Qua thời gian, ý nghĩa của "unplug" đã mở rộng để chỉ việc tách rời khỏi những áp lực công nghệ và căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "unplug" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ và lối sống lành mạnh, đặc biệt khi khuyến khích việc tạm ngừng sử dụng thiết bị điện tử để giảm căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, "unplug" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và sửa chữa, khi cần cắt nguồn điện cho thiết bị. Từ này cũng mang ý nghĩa tượng trưng khi nói về việc thoát khỏi áp lực cuộc sống hiện đại.
