Bản dịch của từ Unplugs trong tiếng Việt
Unplugs

Unplugs (Verb)
Rút phích cắm ra khỏi ổ điện.
Withdraw a plug from an electrical socket.
She unplugs her phone after charging it for two hours.
Cô ấy rút phích sạc điện thoại sau khi sạc hai giờ.
He does not unplug the computer when he leaves the cafe.
Anh ấy không rút phích máy tính khi rời quán cà phê.
Do you unplug your devices before going to bed?
Bạn có rút phích thiết bị trước khi đi ngủ không?
Dạng động từ của Unplugs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unplug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unplugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unplugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unplugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unplugging |
Họ từ
Từ "unplugs" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngắt kết nối một thiết bị điện hoặc loại bỏ nguồn điện để ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "unplug" nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong cả hai biến thể, "unplugs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và cuộc sống hàng ngày khi nói về việc tắt nguồn thiết bị điện tử.
Từ "unplugs" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "rời bỏ", kết hợp với động từ "plug", bắt nguồn từ tiếng Latinh "plugga", có nghĩa là "cắm vào". Lịch sử từ này liên quan đến hành động ngắt kết nối các thiết bị điện tử hoặc các nguồn năng lượng. Nghĩa hiện tại của nó chỉ việc tạm dừng hoặc ngắt kết nối khỏi nguồn điện, thể hiện sự tách biệt và trả lại trạng thái tự nhiên cho thiết bị.
Từ "unplugs" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về công nghệ và thói quen sinh hoạt của con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ngắt kết nối thiết bị điện tử, cho thấy nhu cầu giảm căng thẳng hoặc tạo không gian yên tĩnh. Như vậy, "unplugs" phản ánh xu hướng gia tăng ý thức về sức khỏe tâm thần và sự cân bằng cuộc sống.