Bản dịch của từ Unpolished rice trong tiếng Việt

Unpolished rice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unpolished rice(Noun)

ənpˈɑlɨʃt ɹˈaɪs
ənpˈɑlɨʃt ɹˈaɪs
01

Một loại gạo chưa qua chế biến để loại bỏ lớp vỏ trấu và cám.

A type of rice that has not been processed to remove the husk and bran layers.

Ví dụ
02

Gạo vẫn giữ được kết cấu tự nhiên và chất dinh dưỡng, thường được coi là lành mạnh hơn gạo trắng.

Rice that retains its natural texture and nutrients often considered healthier than white rice.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh