Bản dịch của từ Unpolished rice trong tiếng Việt

Unpolished rice

Noun [U/C]

Unpolished rice (Noun)

ənpˈɑlɨʃt ɹˈaɪs
ənpˈɑlɨʃt ɹˈaɪs
01

Một loại gạo chưa qua chế biến để loại bỏ lớp vỏ trấu và cám.

A type of rice that has not been processed to remove the husk and bran layers.

Ví dụ

Unpolished rice is healthier than white rice.

Gạo lứt làm tốt hơn gạo trắng.

Some people prefer unpolished rice for its nutritional value.

Một số người thích gạo lứt vì giá trị dinh dưỡng.

Is unpolished rice commonly consumed in your country?

Liệu gạo lứt có phổ biến trong quốc gia của bạn không?

02

Gạo vẫn giữ được kết cấu tự nhiên và chất dinh dưỡng, thường được coi là lành mạnh hơn gạo trắng.

Rice that retains its natural texture and nutrients often considered healthier than white rice.

Ví dụ

Unpolished rice is a popular choice for health-conscious individuals.

Gạo lứt là lựa chọn phổ biến cho những người quan tâm đến sức khỏe.

Many people believe unpolished rice is more nutritious than white rice.

Nhiều người tin rằng gạo lứt giàu dinh dưỡng hơn gạo trắng.

Is unpolished rice a common staple in your diet?

Liệu gạo lứt có phải là một thực phẩm chính trong chế độ ăn của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unpolished rice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unpolished rice

Không có idiom phù hợp