Bản dịch của từ Unpreferred trong tiếng Việt
Unpreferred

Unpreferred (Adjective)
Không được thăng tiến hoặc thăng tiến (đến một vị trí hoặc địa vị cụ thể); đặc biệt là không tiến triển bởi hôn nhân. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.
Not advanced or promoted to a particular position or status specifically not advanced by marriage now historical and rare.
Many unpreferred candidates were overlooked during the job selection process.
Nhiều ứng viên không được ưu tiên đã bị bỏ qua trong quá trình tuyển dụng.
The unpreferred social class struggled to gain recognition in society.
Giai cấp xã hội không được ưu tiên đã vật lộn để được công nhận.
Are unpreferred individuals often excluded from community events in your area?
Liệu những cá nhân không được ưu tiên có thường bị loại trừ khỏi các sự kiện cộng đồng không?
Không được ưu tiên; không được ưa chuộng hơn người khác.
Not regarded with preference not favoured in preference to another.
Many unpreferred candidates were eliminated during the job interview process.
Nhiều ứng viên không được ưu tiên đã bị loại trong quá trình phỏng vấn.
The unpreferred option did not attract many voters in the election.
Lựa chọn không được ưu tiên đã không thu hút nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
Are there any unpreferred social policies in the current government?
Có chính sách xã hội nào không được ưu tiên trong chính phủ hiện tại không?
Từ "unpreferred" là tính từ, chỉ những thứ không được ưa chuộng, không được lựa chọn hoặc không được đề xuất. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh so sánh những lựa chọn khác nhau. Trong tiếng Anh, "unpreferred" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "least preferred" có thể được ưa chuộng hơn để diễn đạt cùng ý nghĩa.
Từ "unpreferred" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và từ "preferred", từ tiếng Latin "praeferre" bao gồm "prae-" (trước) và "ferre" (mang). Từ này bắt nguồn từ thời Trung cổ và được sử dụng để chỉ điều gì đó không được ưa chuộng hoặc không được chọn. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại của từ là chỉ ra tình trạng không được ưu tiên hay không được yêu thích.
Từ "unpreferred" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tính từ này thường không xuất hiện, trong khi tại phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh về sự lựa chọn hoặc sở thích cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các tình huống mang tính chất chuyên môn, như trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc chiến lược, nơi người nói chỉ ra các lựa chọn không được ưa chuộng.