Bản dịch của từ Unscreened trong tiếng Việt
Unscreened

Unscreened (Adjective)
Không bị kiểm tra hoặc điều tra bằng sàng lọc.
Not subjected to testing or investigation by screening.
Many unscreened individuals may spread diseases in crowded areas.
Nhiều người không được kiểm tra có thể lây bệnh ở nơi đông người.
Unscreened participants in the study did not provide reliable data.
Những người tham gia không được kiểm tra trong nghiên cứu không cung cấp dữ liệu đáng tin cậy.
Are unscreened populations at higher risk for health issues?
Liệu các nhóm không được kiểm tra có nguy cơ cao hơn về sức khỏe không?
Unscreened individuals may pose a security risk at public events.
Những người chưa được sàng lọc có thể gây nguy cơ an ninh tại các sự kiện công cộng.
It is important to avoid unscreened visitors in sensitive areas.
Quan trọng để tránh khách thăm chưa được sàng lọc trong khu vực nhạy cảm.
The unscreened documentary on climate change was highly anticipated by viewers.
Bộ phim tài liệu chưa được trình chiếu về biến đổi khí hậu được khán giả mong chờ.
Many unscreened films fail to attract an audience at festivals.
Nhiều bộ phim chưa được trình chiếu không thu hút được khán giả tại các lễ hội.
Are there any unscreened programs about social issues this year?
Có chương trình nào chưa được trình chiếu về các vấn đề xã hội năm nay không?
Unscreened movies can be controversial in social discussions.
Phim chưa được lọc có thể gây tranh cãi trong các cuộc trò chuyện xã hội.
It is important to avoid unscreened content in IELTS writing.
Quan trọng tránh nội dung chưa được lọc trong viết IELTS.
Không được cung cấp hoặc ẩn bởi màn hình.
Not provided with or hidden by a screen.
The unscreened comments on social media can be very harmful to users.
Những bình luận không được kiểm duyệt trên mạng xã hội có thể gây hại.
Unscreened posts often spread misinformation and create panic among the audience.
Các bài đăng không được kiểm duyệt thường lan truyền thông tin sai lệch.
Are unscreened messages more likely to cause misunderstandings in discussions?
Liệu những tin nhắn không được kiểm duyệt có dễ gây hiểu lầm không?
The unscreened comments on social media can be harmful.
Những bình luận không được lọc trên mạng xã hội có thể gây hại.
It is important to avoid unscreened information in IELTS essays.
Quan trọng là tránh thông tin không được lọc trong bài luận IELTS.
Từ "unscreened" được dùng để chỉ một trạng thái chưa được kiểm tra hoặc lọc qua một quy trình nào đó, thường áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, nghiên cứu và truyền thông. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai dạng tiếng Anh này. Sự sử dụng từ "unscreened" nhấn mạnh tính năng không rõ ràng hoặc tiềm ẩn rủi ro do thiếu thông tin hoặc kiểm soát.
Từ "unscreened" được cấu thành từ tiền tố "un-" và gốc từ "screen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "screenare", có nghĩa là "che phủ" hoặc "lọc". Trong tiếng Anh, "screen" được sử dụng để chỉ hành động che chắn hoặc phân loại một đối tượng. Sự kết hợp của tiền tố "un-" với "screen" tạo ra nghĩa trái ngược, chỉ trạng thái không được che chắn hoặc không qua xử lý. Việc sử dụng từ này hiện nay thường liên quan đến các lĩnh vực như y tế hoặc truyền thông, trong đó một thông tin hay người nào đó cần được kiểm tra hoặc sàng lọc trước khi được công nhận.
Từ "unscreened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và nghiên cứu, khi đề cập đến cá nhân hoặc đối tượng chưa được kiểm tra hoặc sàng lọc. Ngoài ra, trong các lĩnh vực công nghệ và an ninh thông tin, "unscreened" cũng được sử dụng để diễn tả dữ liệu hoặc thông tin chưa được rà soát hay đánh giá.