Bản dịch của từ Unsophisticated trong tiếng Việt

Unsophisticated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsophisticated (Adjective)

ʌnsəfˈɪstəkeɪtɪd
ʌnsəfˈɪstɪkeɪtɪd
01

Thiếu kiến thức và thị hiếu trần tục tinh tế.

Lacking refined worldly knowledge or tastes.

Ví dụ

Her unsophisticated manners made her stand out in the fancy party.

Cách ứng xử không tinh tế của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bữa tiệc sang trọng.

He felt out of place and uncomfortable in the unsophisticated crowd.

Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không thoải mái trong đám đông không tinh tế.

Did the IELTS examiner find your writing style unsophisticated?

Người chấm thi IELTS có thấy phong cách viết của bạn không tinh tế không?

Her unsophisticated manners made her stand out in the elegant party.

Cách ứng xử không tinh tế của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bữa tiệc lịch lãm.

He avoided discussing complex topics with his unsophisticated colleagues.

Anh tránh thảo luận về các chủ đề phức tạp với đồng nghiệp không tinh tế của mình.

02

Không phức tạp hoặc phát triển cao; nền tảng.

Not complicated or highly developed basic.

Ví dụ

Her unsophisticated style of writing resonated with the audience.

Phong cách viết không phức tạp của cô ấy gây ấn tượng với khán giả.

He was criticized for his unsophisticated vocabulary in the IELTS essay.

Anh ấy bị chỉ trích vì vốn từ không phức tạp trong bài luận IELTS.

Is it advisable to use unsophisticated language in formal IELTS speaking?

Có nên sử dụng ngôn ngữ không phức tạp trong phần nói IELTS chính thức không?

Her unsophisticated manners made her stand out in the posh party.

Cách ứng xử không tinh tế của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bữa tiệc sang trọng.

He prefers unsophisticated cafes over fancy restaurants for social gatherings.

Anh ấy thích các quán cà phê không tinh tế hơn nhà hàng sang trọng cho các buổi họp mặt xã hội.

Dạng tính từ của Unsophisticated (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsophisticated

Không tinh tế

More unsophisticated

Đơn giản hơn

Most unsophisticated

Thô sơ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsophisticated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsophisticated

Không có idiom phù hợp