Bản dịch của từ Untipped trong tiếng Việt
Untipped

Untipped (Adjective)
Không bị lật hoặc nghiêng.
Not tipped over or inclined.
The untipped chair stood firmly in the crowded coffee shop.
Chiếc ghế không bị nghiêng đứng vững trong quán cà phê đông đúc.
Many untipped tables are available in the community center.
Nhiều bàn không bị nghiêng có sẵn tại trung tâm cộng đồng.
Are all the chairs in the hall untipped and stable?
Tất cả các ghế trong hội trường có đứng vững không?
The glass remained untipped during the party last Saturday.
Chiếc ly vẫn đứng thẳng trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The table was not untipped after the guests left.
Chiếc bàn không bị nghiêng sau khi khách rời đi.
Was the chair untipped after everyone sat down?
Chiếc ghế có đứng thẳng sau khi mọi người ngồi xuống không?
Chưa nhận được tiền thưởng hoặc tiền boa.
Not having received a gratuity or tip.
Many servers feel upset when they are untipped after hard work.
Nhiều nhân viên phục vụ cảm thấy buồn khi không nhận được tiền boa.
She was not untipped; customers appreciated her excellent service.
Cô ấy không bị không nhận tiền boa; khách hàng đánh giá cao dịch vụ của cô.
Are untipped workers treated unfairly in the restaurant industry?
Những người không nhận tiền boa có bị đối xử không công bằng trong ngành nhà hàng không?
Untipped (Verb)
Many customers untipped the waiter after receiving poor service last night.
Nhiều khách hàng đã không cho tiền boa cho bồi bàn tối qua.
They did not untip the delivery driver for his timely arrival.
Họ đã không bỏ tiền boa cho tài xế giao hàng vì anh đến đúng giờ.
Did you untip the tour guide for the unsatisfactory experience?
Bạn có không cho tiền boa cho hướng dẫn viên vì trải nghiệm không tốt?
"Untipped" là một tính từ dùng để chỉ trạng thái chưa nhận được tiền boa hoặc không được thưởng bằng tiền sau dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và dịch vụ, nơi mà việc nhận tiền boa thường là một phần của phí dịch vụ. Mặc dù "untipped" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định văn hóa về tiền boa ở các khu vực khác nhau.
Từ "untipped" xuất phát từ hậu tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", có nghĩa là "không" hay "chưa", và từ "tipped" là dạng quá khứ của động từ "tip", mang nghĩa là "dồn" hay "đưa đầu". Trong bối cảnh hiện tại, "untipped" thường được sử dụng để chỉ tình trạng chưa được thưởng thêm, nhất là trong các dịch vụ như nhà hàng, nơi tip là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp giữa khách hàng và nhân viên. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét sự chuyển tiếp từ nguyên mẫu nghĩa cơ bản sang nghĩa phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ "untipped" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là vì nó có tính cụ thể, thường không gặp phải trong các bài kiểm tra tài liệu học thuật hay nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có tiền tip, đặc biệt trong ngành dịch vụ như nhà hàng hoặc giao đồ ăn. Sự xuất hiện của "untipped" chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về văn hóa thưởng thức và tiêu chuẩn dịch vụ.