Bản dịch của từ Unwinding trong tiếng Việt
Unwinding

Unwinding (Verb)
After a long day of studying, she enjoys unwinding with a book.
Sau một ngày dài học tập, cô ấy thích thư giãn với một cuốn sách.
It's important to unwind before bed to get a good night's sleep.
Quan trọng để thư giãn trước khi đi ngủ để có một giấc ngủ ngon.
Do you find unwinding helpful in reducing stress levels during exams?
Bạn có thấy việc thư giãn hữu ích trong việc giảm mức độ căng thẳng trong thời gian thi không?
Dạng động từ của Unwinding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unwind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unwound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unwound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unwinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unwinding |
Unwinding (Noun)
Unwinding after a long day helps reduce stress and anxiety.
Thư giãn sau một ngày dài giúp giảm căng thẳng và lo âu.
Not unwinding regularly can lead to burnout and decreased productivity.
Không thư giãn đều đặn có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.
Are you familiar with the benefits of unwinding techniques for relaxation?
Bạn có quen với những lợi ích của các kỹ thuật thư giãn không?
Họ từ
"Unwinding" là một động từ có nghĩa là giải tỏa căng thẳng, thư giãn hoặc trở về trạng thái ban đầu sau khi bị quay hoặc bị cuốn lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, song trong tiếng Anh Anh, "unwinding" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh liên quan tới các hoạt động thư giãn như yoga hoặc thiền. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều giữ nguyên.
Từ "unwinding" xuất phát từ gốc Latinh "un-" có nghĩa là "không" và "wind" từ "vinden" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "quấn lại". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, chỉ hành động làm cho cái gì đó không còn quấn hay rối. Ngày nay, "unwinding" thường được hiểu là quá trình thư giãn, giải tỏa căng thẳng, phản ánh cách mà con người tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống hiện đại.
Từ "unwinding" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các phương pháp giảm căng thẳng và thư giãn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, sức khỏe và quản lý thời gian, nơi nó liên quan đến việc làm dịu tâm trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



