Bản dịch của từ Unwinding trong tiếng Việt

Unwinding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwinding (Verb)

ənwˈaɪndɪŋ
ənwˈaɪndɪŋ
01

Thư giãn và cho phép tâm trí của bạn ngừng suy nghĩ về công việc hoặc những thứ khác.

To relax and allow your mind to stop thinking about work or other things.

Ví dụ

After a long day of studying, she enjoys unwinding with a book.

Sau một ngày dài học tập, cô ấy thích thư giãn với một cuốn sách.

It's important to unwind before bed to get a good night's sleep.

Quan trọng để thư giãn trước khi đi ngủ để có một giấc ngủ ngon.

Do you find unwinding helpful in reducing stress levels during exams?

Bạn có thấy việc thư giãn hữu ích trong việc giảm mức độ căng thẳng trong thời gian thi không?

Dạng động từ của Unwinding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwinding

Unwinding (Noun)

ənwˈaɪndɪŋ
ənwˈaɪndɪŋ
01

Quá trình thư giãn và cho phép tâm trí của bạn ngừng suy nghĩ về công việc hoặc những thứ khác.

The process of relaxing and allowing your mind to stop thinking about work or other things.

Ví dụ

Unwinding after a long day helps reduce stress and anxiety.

Thư giãn sau một ngày dài giúp giảm căng thẳng và lo âu.

Not unwinding regularly can lead to burnout and decreased productivity.

Không thư giãn đều đặn có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.

Are you familiar with the benefits of unwinding techniques for relaxation?

Bạn có quen với những lợi ích của các kỹ thuật thư giãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwinding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the separation of silk threads during the stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
[...] Last year I wanted to go somewhere to after an exhausting working week [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I can close the door and shut out the outside world, which enables me to and relax completely [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For instance, I find the park to be a fantastic location to and relax [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Unwinding

Không có idiom phù hợp