Bản dịch của từ Unworldly trong tiếng Việt
Unworldly
Unworldly (Adjective)
She was so unworldly, always lost in her books and thoughts.
Cô ấy rất mơ mộng, luôn lạc trong sách và suy tư.
His unworldly nature made it difficult for him to navigate social gatherings.
Tính cách mơ mộng của anh ấy làm cho việc tham gia các buổi gặp gỡ xã hội trở nên khó khăn.
The unworldly artist cared more about creativity than financial success.
Nghệ sĩ mơ mộng quan tâm nhiều hơn đến sự sáng tạo hơn là thành công tài chính.
She had an unworldly aura that captivated everyone at the party.
Cô ấy có một bầu không khí xa lạ khiến ai cũng say mê tại buổi tiệc.
His unworldly behavior puzzled his colleagues in the office.
Hành vi xa lạ của anh ấy làm bối rối đồng nghiệp trong văn phòng.
The unworldly artwork exhibited at the gallery was met with mixed reviews.
Bức tranh xa lạ được trưng bày tại phòng trưng bày gặp phải những đánh giá trái chiều.
Từ "unworldly" có nghĩa là không quan tâm đến những vấn đề vật chất hoặc thực tiễn, thường thể hiện sự ngây thơ, trong sáng hoặc tách rời khỏi những thực tại trần thế. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả người có tư tưởng cao đẹp, không bị ảnh hưởng bởi những dục vọng hay những cách sống thông thường. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và viết đối với từ này, vì nó đều mang ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "unworldly" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "tiêu cực", kết hợp với "worldly", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "mundus", chỉ thế giới vật chất. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân hay quan điểm không bị ảnh hưởng bởi các giá trị hay quy tắc của xã hội. Hiện nay, "unworldly" thường mang nghĩa thiếu kinh nghiệm hoặc không thực tiễn trong bối cảnh xã hội, phản ánh xu hướng tách rời khỏi những thực tại hàng ngày.
Từ "unworldly" thường ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý học hoặc triết học. Thuật ngữ này có ý nghĩa chỉ những người hoặc khía cạnh không bị ảnh hưởng bởi thực tại, thường dùng trong ngữ cảnh văn học khi miêu tả nhân vật hoặc ý tưởng mang tính lý tưởng hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giá trị hoặc quan điểm sống của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp