Bản dịch của từ Up till trong tiếng Việt
Up till

Up till (Preposition)
Dùng để nhấn mạnh điều gì đó là đúng, đặc biệt khi nó gây ngạc nhiên.
Used to emphasize that something is true especially when it is surprising.
Up till now, she has never missed a social gathering.
Cho đến bây giờ, cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ một buổi tụ tập xã hội nào.
Up till today, the social club has organized 10 successful events.
Cho đến hôm nay, câu lạc bộ xã hội đã tổ chức 10 sự kiện thành công.
Up till this moment, he has been an active member of the social community.
Cho đến lúc này, anh ấy đã là thành viên tích cực của cộng đồng xã hội.
Up till (Adjective)
Tiếp tục và bao gồm (một thời gian nhất định)
Continuing to and including a specified time.
The festival runs up till December 25 this year.
Lễ hội diễn ra đến hết ngày 25 tháng 12 năm nay.
The event does not continue up till the new year.
Sự kiện không tiếp tục đến năm mới.
Does the concert go up till midnight on Saturday?
Buổi hòa nhạc có diễn ra đến nửa đêm thứ Bảy không?
Cụm từ "up till" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảng thời gian kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hiện tại. Về mặt ngữ nghĩa, "up till" tương tự như "until" nhưng thường mang sắc thái không chính thức hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "up till" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong tiếng Anh Anh, "up until" cũng phổ biến hơn. Về mặt phát âm, nơi nhấn và cách nối chữ có thể có một số khác biệt nhỏ nhưng không đáng kể.
Cụm từ "up till" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "upp", có nghĩa là ở phía trên, và "till" (hoặc "til") được rút ngắn từ "until" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "til", mang nghĩa là cho đến khi. Hợp nhất lại, "up till" diễn tả một khoảng thời gian kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một giới hạn thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn bản chính thức.
Cụm từ "up till" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện để diễn đạt thời gian hoặc sự phát triển liên quan đến một thời điểm cụ thể. Ngoài ra, "up till" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường để nhấn mạnh khoảng thời gian trước một sự kiện quan trọng hoặc một ngưỡng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp