Bản dịch của từ Up till trong tiếng Việt

Up till

Preposition Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up till (Preposition)

ˈʌp tˈɪl
ˈʌp tˈɪl
01

Dùng để nhấn mạnh điều gì đó là đúng, đặc biệt khi nó gây ngạc nhiên.

Used to emphasize that something is true especially when it is surprising.

Ví dụ

Up till now, she has never missed a social gathering.

Cho đến bây giờ, cô ấy chưa bao giờ bỏ lỡ một buổi tụ tập xã hội nào.

Up till today, the social club has organized 10 successful events.

Cho đến hôm nay, câu lạc bộ xã hội đã tổ chức 10 sự kiện thành công.

Up till this moment, he has been an active member of the social community.

Cho đến lúc này, anh ấy đã là thành viên tích cực của cộng đồng xã hội.

Up till (Adjective)

ˈʌp tˈɪl
ˈʌp tˈɪl
01

Tiếp tục và bao gồm (một thời gian nhất định)

Continuing to and including a specified time.

Ví dụ

The festival runs up till December 25 this year.

Lễ hội diễn ra đến hết ngày 25 tháng 12 năm nay.

The event does not continue up till the new year.

Sự kiện không tiếp tục đến năm mới.

Does the concert go up till midnight on Saturday?

Buổi hòa nhạc có diễn ra đến nửa đêm thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up till/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up till

Không có idiom phù hợp