Bản dịch của từ Upcoming trong tiếng Việt

Upcoming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upcoming(Adjective)

ˈʌpkʌmɪŋ
ˈəpˈkəmɪŋ
01

Sắp xảy ra hoặc xuất hiện sớm

About to happen or appear soon

Ví dụ
02

Sẽ diễn ra trong thời gian tới

Scheduled to take place soon

Ví dụ
03

Xảy ra trong tương lai gần

Occurring in the near future

Ví dụ