Bản dịch của từ Upcoming trong tiếng Việt
Upcoming

Upcoming (Adjective)
Sắp xảy ra; sắp tới.
About to happen forthcoming.
The upcoming concert will feature popular artists from around the world.
Buổi hòa nhạc sắp tới sẽ có sự tham gia của các nghệ sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.
The upcoming charity event aims to raise funds for the local community.
Sự kiện từ thiện sắp tới nhằm mục tiêu gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The upcoming festival promises to bring joy and entertainment to all attendees.
Lễ hội sắp tới hứa hẹn mang lại niềm vui và giải trí cho tất cả các người tham dự.
Từ "upcoming" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sắp xảy ra" hoặc "sắp tới". Từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc thời điểm sẽ diễn ra trong tương lai gần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upcoming" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông báo hoặc giới thiệu về các sự kiện dự kiến.
Từ "upcoming" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", nghĩa là "đến". Hậu tố "up-" trong tiếng Anh cổ thường chỉ sự hướng lên hoặc sắp tới. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra trong tương lai gần. Sự kết hợp giữa "up" và "coming" nhấn mạnh tính chất sắp xảy ra của điều gì đó, thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "upcoming" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Listening và Reading của bài thi IELTS, thể hiện sự tiến gần của một sự kiện hoặc thời hạn sắp diễn ra. Trong phần Writing và Speaking, từ này được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "upcoming" thường được dùng trong các lĩnh vực như văn hóa, giải trí để chỉ các sự kiện, buổi trình diễn hoặc sản phẩm sắp ra mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



