Bản dịch của từ Updrafts trong tiếng Việt

Updrafts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Updrafts (Noun)

ˈʌpdɹæfts
ˈʌpdɹæfts
01

Một luồng không khí ấm đi lên, đặc biệt được sử dụng bởi tàu lượn và chim săn mồi để tăng độ cao.

An upward current of warm air used especially by gliders and birds of prey to gain height.

Ví dụ

Birdwatchers enjoy observing updrafts during the spring migration in April.

Những người quan sát chim thích quan sát luồng không khí ấm vào tháng Tư.

Many people do not notice updrafts while walking in the park.

Nhiều người không nhận thấy luồng không khí ấm khi đi bộ trong công viên.

Do you see the updrafts helping the hawks soar higher?

Bạn có thấy luồng không khí ấm giúp diều hâu bay cao hơn không?

Updrafts (Noun Countable)

ˈʌpdɹæfts
ˈʌpdɹæfts
01

Một dòng không khí chuyển động hướng lên trên.

A current of air moving upwards.

Ví dụ

Updrafts help kites fly higher during the annual kite festival in Chicago.

Luồng không khí lên giúp diều bay cao hơn trong lễ hội diều ở Chicago.

Updrafts do not affect the movement of hot air balloons significantly.

Luồng không khí lên không ảnh hưởng nhiều đến chuyển động của khinh khí cầu.

Do updrafts play a role in the formation of social events?

Luồng không khí lên có vai trò gì trong việc hình thành các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/updrafts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Updrafts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.