Bản dịch của từ Updrafts trong tiếng Việt
Updrafts

Updrafts (Noun)
Birdwatchers enjoy observing updrafts during the spring migration in April.
Những người quan sát chim thích quan sát luồng không khí ấm vào tháng Tư.
Many people do not notice updrafts while walking in the park.
Nhiều người không nhận thấy luồng không khí ấm khi đi bộ trong công viên.
Do you see the updrafts helping the hawks soar higher?
Bạn có thấy luồng không khí ấm giúp diều hâu bay cao hơn không?
Updrafts (Noun Countable)
Updrafts help kites fly higher during the annual kite festival in Chicago.
Luồng không khí lên giúp diều bay cao hơn trong lễ hội diều ở Chicago.
Updrafts do not affect the movement of hot air balloons significantly.
Luồng không khí lên không ảnh hưởng nhiều đến chuyển động của khinh khí cầu.
Do updrafts play a role in the formation of social events?
Luồng không khí lên có vai trò gì trong việc hình thành các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Updrafts là thuật ngữ chỉ dòng khí chuyển động lên trên, thường xuất hiện trong khí tượng học và khí động học. Chúng hình thành khi không khí nóng và ẩm vào thời tiết hạ nhiệt, tạo ra một sự nâng lên mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ về giao tiếp: người nói Anh Mỹ có thể phát âm với âm “a” ngắn hơn so với người nói tiếng Anh Anh. Updrafts là yếu tố quan trọng trong sự hình thành các cơn bão và hiện tượng thời tiết cực đoan.
Từ "updrafts" xuất phát từ hai thành phần: "up" (lên) và "draft" (luồng không khí). "Draft" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "tractus", nghĩa là "kéo" hoặc "hút". Trong lịch sử, thuật ngữ này mô tả các chuyển động không khí lên cao, liên quan đến hiện tượng khí quyển. Ngày nay, "updrafts" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng học để chỉ các luồng không khí nóng di chuyển lên, có ảnh hưởng lớn đến thời tiết và hình thành bão.
Từ "updrafts" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về khí tượng và môi trường thiên nhiên. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như bão hoặc quá trình hình thành mây, nó trở thành rất quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "updrafts" thường được sử dụng khi thảo luận về động lực học của không khí và ảnh hưởng của nó đến khí hậu.