Bản dịch của từ Upfield trong tiếng Việt
Upfield

Upfield (Adverb)
The player moved upfield to assist in the attack during the match.
Cầu thủ di chuyển lên phía trên để hỗ trợ tấn công trong trận đấu.
The team did not push upfield enough in the first half.
Đội không đẩy lên phía trên đủ trong hiệp một.
Did the coach ask players to run upfield more aggressively?
Huấn luyện viên có yêu cầu cầu thủ chạy lên phía trên quyết liệt hơn không?
Theo hướng tương ứng với cường độ trường tăng dần.
In a direction corresponding to increasing field strength.
The community moved upfield to improve social connections during the event.
Cộng đồng đã di chuyển lên phía trước để cải thiện kết nối xã hội trong sự kiện.
They did not move upfield, causing social interactions to decline.
Họ không di chuyển lên phía trước, dẫn đến sự giảm sút tương tác xã hội.
Did the group move upfield for better social engagement at the festival?
Nhóm đã di chuyển lên phía trước để có sự tham gia xã hội tốt hơn tại lễ hội chưa?
"Upfield" là một từ tiếng Anh có nghĩa là di chuyển hoặc ở vị trí phía trên một khu vực địa lý nào đó, thường áp dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, để chỉ vị trí sân cỏ về phía trên so với khung thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upfield" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể dao động dựa trên các phương ngữ cụ thể trong từng vùng.
Từ "upfield" bao gồm hai phần: tiền tố "up" và từ "field". Tiền tố "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với nghĩa chỉ sự chuyển động về phía trên, trong khi "field" xuất phát từ tiếng Latinh "field" có nghĩa là vùng đất hoặc khu vực. Kể từ khi xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao vào thế kỷ 20, "upfield" chỉ hướng di chuyển về phía khung thành hay điểm cần ghi điểm, phản ánh sự tích cực và chiến lược trong trò chơi.
Từ "upfield" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, để chỉ vị trí hoặc khu vực phía trên sân. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu bắt gặp trong các bối cảnh liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất. Từ "upfield" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật thi đấu, nhưng không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật hay hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp