Bản dịch của từ Upfront trong tiếng Việt
Upfront

Upfront(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "upfront" có nghĩa là "trực tiếp, ngay từ đầu", thường được sử dụng để chỉ việc thẳng thắn và minh bạch trong giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để nói về việc thanh toán trước một khoản phí, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "upfront" thường ám chỉ đến việc nói rõ điều gì đó ngay từ đầu. Phát âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "upfront" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có nghĩa là "lên" và "front" có nghĩa là "phía trước". Đứng từ kết hợp này, "upfront" diễn tả sự rõ ràng, trực tiếp trong giao tiếp hoặc hành động. Nguyên nghĩa của nó phản ánh tính minh bạch và ngay thẳng, được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh và đời sống hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thành thật và công khai trong mối quan hệ và giao dịch.
Từ "upfront" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về tài chính, giao dịch và sự minh bạch. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại, khi nêu rõ điều kiện hoặc chi phí trước khi bắt đầu một dự án hoặc giao dịch. Sự sử dụng từ này thể hiện tính minh bạch và sự chuẩn bị sẵn sàng trong mối quan hệ kinh doanh.
Từ "upfront" có nghĩa là "trực tiếp, ngay từ đầu", thường được sử dụng để chỉ việc thẳng thắn và minh bạch trong giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để nói về việc thanh toán trước một khoản phí, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "upfront" thường ám chỉ đến việc nói rõ điều gì đó ngay từ đầu. Phát âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "upfront" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có nghĩa là "lên" và "front" có nghĩa là "phía trước". Đứng từ kết hợp này, "upfront" diễn tả sự rõ ràng, trực tiếp trong giao tiếp hoặc hành động. Nguyên nghĩa của nó phản ánh tính minh bạch và ngay thẳng, được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh và đời sống hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thành thật và công khai trong mối quan hệ và giao dịch.
Từ "upfront" xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS, thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về tài chính, giao dịch và sự minh bạch. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại, khi nêu rõ điều kiện hoặc chi phí trước khi bắt đầu một dự án hoặc giao dịch. Sự sử dụng từ này thể hiện tính minh bạch và sự chuẩn bị sẵn sàng trong mối quan hệ kinh doanh.
