Bản dịch của từ Upholstering trong tiếng Việt

Upholstering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upholstering (Verb)

əpˈɑlʃtɚɨŋ
əpˈɑlʃtɚɨŋ
01

Hành động đặt đệm, lò xo, vải, vải hoặc da lên đồ nội thất, đặc biệt là ghế ngồi.

The action of putting padding springs webbing fabric or leather on furniture especially seats.

Ví dụ

They are upholstering the community center's chairs for the event.

Họ đang bọc đệm ghế của trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

The volunteers are not upholstering the old benches in the park.

Các tình nguyện viên không đang bọc đệm những chiếc ghế dài cũ trong công viên.

Are they upholstering the new furniture for the social club?

Họ có đang bọc đệm đồ nội thất mới cho câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upholstering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upholstering

Không có idiom phù hợp