Bản dịch của từ Upholstering trong tiếng Việt
Upholstering

Upholstering (Verb)
They are upholstering the community center's chairs for the event.
Họ đang bọc đệm ghế của trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
The volunteers are not upholstering the old benches in the park.
Các tình nguyện viên không đang bọc đệm những chiếc ghế dài cũ trong công viên.
Are they upholstering the new furniture for the social club?
Họ có đang bọc đệm đồ nội thất mới cho câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Upholstering là một thuật ngữ chỉ quá trình bọc đệm và trang trí cho đồ nội thất, đặc biệt là ghế và sofa, bằng vải, da hoặc vật liệu khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "upholster". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ "upholstering", cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau khi thực hiện trong ngành công nghiệp nội thất ở mỗi nơi.
Từ "upholstering" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "upholster", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pulsatorium", nghĩa là "đệm" hay "lót". Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc bọc đệm cho ghế và đồ nội thất. Sự phát triển của nghề thủ công bọc lót đã phản ánh sự gia tăng nhu cầu về sự thoải mái và tính thẩm mỹ trong không gian sống, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện nay của từ này trong lĩnh vực nội thất.
Từ "upholstering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được nhắc đến trong bài thi liên quan đến chủ đề thiết kế nội thất hoặc công việc thủ công. Ngoài ra, từ "upholstering" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nội thất, khi mô tả quá trình bọc đệm hoặc làm lại ghế sofa, gường hay các vật dụng khác.