Bản dịch của từ Upper balcony trong tiếng Việt

Upper balcony

Idiom

Upper balcony (Idiom)

01

Một bục hoặc khu vực nâng cao phía trên tầng chính của nhà hát hoặc khán phòng, thường được sử dụng làm chỗ ngồi hoặc nơi xem.

A raised platform or area above the main floor of a theater or auditorium typically used for seating or viewing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper balcony

Không có idiom phù hợp