Bản dịch của từ Upper balcony trong tiếng Việt
Upper balcony
Upper balcony (Idiom)
The upper balcony was packed during the concert last Saturday.
Ban công trên đã đầy trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.
The upper balcony does not provide a clear view of the stage.
Ban công trên không cung cấp tầm nhìn rõ ràng về sân khấu.
Is the upper balcony open for the upcoming theater performance?
Ban công trên có mở cho buổi biểu diễn nhà hát sắp tới không?
The upper balcony was filled with enthusiastic audience members during the concert.
Ban công trên cao đầy những khán giả nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.
The upper balcony does not provide a good view of the stage.
Ban công trên cao không cung cấp tầm nhìn tốt về sân khấu.
Từ "upper balcony" chỉ một khu vực ban công nằm ở tầng cao hơn của một tòa nhà, thường được sử dụng để thưởng thức cảnh quan hoặc tham gia vào các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Ban công trên lầu thường được tìm thấy trong các công trình kiến trúc lớn như nhà hát, nhà hàng, hay các khu vực công cộng khác. Sự sử dụng của "upper balcony" chủ yếu liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và tham gia vào các sự kiện.
Thuật ngữ "upper balcony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balcònia", được sử dụng để chỉ các ban công hoặc gác xép trong kiến trúc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "balakh", biểu thị sự nổi bật và tầm nhìn. Trong lịch sử, các ban công thường được xây dựng cao để tận dụng ánh sáng và gió tự nhiên, đồng thời tạo ra không gian sinh hoạt ngoài trời. Ngày nay, "upper balcony" chỉ đến các ban công hoặc khu vực lửng ở tầng trên, giữ nguyên tính chất quan sát và giao lưu xã hội.
Cụm từ "upper balcony" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các bối cảnh văn hóa hay nghệ thuật. Trong tình huống cụ thể, "upper balcony" thường được sử dụng để mô tả không gian trong các nhà hát, rạp chiếu phim hay các sự kiện âm nhạc, nơi khán giả có thể thưởng thức chương trình từ các tầng cao hơn. Cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết về kiến trúc hay thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp