Bản dịch của từ Upper balcony trong tiếng Việt

Upper balcony

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upper balcony (Idiom)

01

Một bục hoặc khu vực nâng cao phía trên tầng chính của nhà hát hoặc khán phòng, thường được sử dụng làm chỗ ngồi hoặc nơi xem.

A raised platform or area above the main floor of a theater or auditorium typically used for seating or viewing.

Ví dụ

The upper balcony was packed during the concert last Saturday.

Ban công trên đã đầy trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tuần trước.

The upper balcony does not provide a clear view of the stage.

Ban công trên không cung cấp tầm nhìn rõ ràng về sân khấu.

Is the upper balcony open for the upcoming theater performance?

Ban công trên có mở cho buổi biểu diễn nhà hát sắp tới không?

The upper balcony was filled with enthusiastic audience members during the concert.

Ban công trên cao đầy những khán giả nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.

The upper balcony does not provide a good view of the stage.

Ban công trên cao không cung cấp tầm nhìn tốt về sân khấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upper balcony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upper balcony

Không có idiom phù hợp