Bản dịch của từ Upsizing trong tiếng Việt

Upsizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upsizing (Verb)

01

Làm cái gì đó lớn hơn hoặc tăng kích thước của nó.

To make something larger or increase its size.

Ví dụ

The community is upsizing the local park for more recreational space.

Cộng đồng đang mở rộng công viên địa phương để có thêm không gian giải trí.

They are not upsizing the neighborhood library this year due to budget cuts.

Năm nay họ không mở rộng thư viện khu phố vì cắt giảm ngân sách.

Are they upsizing the community center to accommodate more events?

Họ có đang mở rộng trung tâm cộng đồng để tổ chức nhiều sự kiện hơn không?

Upsizing (Noun)

01

Hành động làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc tăng kích thước của nó.

The action of making something larger or increasing its size.

Ví dụ

The upsizing of local parks improved community engagement in Springfield.

Việc mở rộng các công viên địa phương đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở Springfield.

Upsizing public libraries is not always feasible due to budget constraints.

Việc mở rộng các thư viện công cộng không phải lúc nào cũng khả thi do hạn chế ngân sách.

Is upsizing community centers necessary for better social services in Chicago?

Việc mở rộng các trung tâm cộng đồng có cần thiết cho dịch vụ xã hội tốt hơn ở Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upsizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upsizing

Không có idiom phù hợp