Bản dịch của từ Upsizing trong tiếng Việt
Upsizing

Upsizing (Verb)
The community is upsizing the local park for more recreational space.
Cộng đồng đang mở rộng công viên địa phương để có thêm không gian giải trí.
They are not upsizing the neighborhood library this year due to budget cuts.
Năm nay họ không mở rộng thư viện khu phố vì cắt giảm ngân sách.
Are they upsizing the community center to accommodate more events?
Họ có đang mở rộng trung tâm cộng đồng để tổ chức nhiều sự kiện hơn không?
Upsizing (Noun)
The upsizing of local parks improved community engagement in Springfield.
Việc mở rộng các công viên địa phương đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng ở Springfield.
Upsizing public libraries is not always feasible due to budget constraints.
Việc mở rộng các thư viện công cộng không phải lúc nào cũng khả thi do hạn chế ngân sách.
Is upsizing community centers necessary for better social services in Chicago?
Việc mở rộng các trung tâm cộng đồng có cần thiết cho dịch vụ xã hội tốt hơn ở Chicago không?
Từ "upsizing" đề cập đến quá trình mở rộng quy mô của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc sản phẩm nhằm gia tăng năng lực sản xuất và thị trường. Trong ngữ cảnh kinh doanh, upsizing thường liên quan đến việc tăng số lượng nhân viên, mở rộng cơ sở vật chất hoặc mở rộng sang các thị trường mới. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "upsizing" được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, thường nằm trong các cuộc thảo luận về chiến lược tăng trưởng.
Từ "upsizing" bắt nguồn từ tiền tố "up-" kết hợp với danh từ "size". Tiền tố "up-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", mang nghĩa là "cao hơn" hoặc "tăng cường". Danh từ "size" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sized", có nghĩa là "đo lường" hoặc "kích thước". Hình thành trong bối cảnh kinh doanh, "upsizing" ám chỉ việc mở rộng quy mô hoặc tăng cường hoạt động, phản ánh sự tăng trưởng và phát triển trong các tổ chức.
Từ "upsizing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, kinh doanh và quản lý. Tần suất sử dụng của từ này một phần do xu hướng tăng trưởng trong các công ty và khái niệm mở rộng quy mô hoạt động. Trong ngữ cảnh khác, "upsizing" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp, nhấn mạnh đến quyết định tăng cường quy mô nhằm đạt được hiệu quả tối ưu hơn.