Bản dịch của từ Urge on trong tiếng Việt
Urge on

Urge on (Verb)
Friends urge on each other to volunteer for local community events.
Bạn bè khuyến khích nhau tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng địa phương.
They do not urge on their peers to join the social club.
Họ không khuyến khích bạn bè tham gia câu lạc bộ xã hội.
Do teachers urge on students to participate in social activities?
Giáo viên có khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động xã hội không?
She urged on her friends to volunteer for the community project.
Cô ấy khuyến khích bạn bè tham gia dự án cộng đồng.
They did not urge on the students to participate in the debate.
Họ không khuyến khích học sinh tham gia cuộc tranh luận.
Did the teacher urge on the class to join the charity event?
Giáo viên có khuyến khích lớp tham gia sự kiện từ thiện không?
Activists urge on the community to support local environmental initiatives.
Các nhà hoạt động khuyến khích cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.
Many people do not urge on their friends to volunteer in shelters.
Nhiều người không khuyến khích bạn bè tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
Do you urge on your family to participate in community service?
Bạn có khuyến khích gia đình tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



