Bản dịch của từ Urges trong tiếng Việt
Urges

Urges (Noun)
The community urges action against climate change in 2023.
Cộng đồng kêu gọi hành động chống biến đổi khí hậu vào năm 2023.
Many people do not feel urges to participate in social events.
Nhiều người không cảm thấy khao khát tham gia các sự kiện xã hội.
What urges people to volunteer for social causes in their city?
Điều gì thúc đẩy mọi người tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội trong thành phố của họ?
Dạng danh từ của Urges (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Urge | Urges |
Urges (Verb)
The teacher urges students to participate in community service activities.
Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng.
He does not urge his friends to ignore social issues.
Anh ấy không khuyến khích bạn bè mình phớt lờ các vấn đề xã hội.
Does the government urge citizens to volunteer for local charities?
Chính phủ có khuyến khích công dân tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Urges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Urge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Urged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Urged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Urges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Urging |
Urges (Noun Countable)
Cảm giác ham muốn hoặc quyết tâm mạnh mẽ.
Strong feelings of desire or determination.
The community urges change for better social services in 2023.
Cộng đồng kêu gọi thay đổi để cải thiện dịch vụ xã hội năm 2023.
Many citizens do not feel strong urges for community involvement.
Nhiều công dân không cảm thấy khao khát mạnh mẽ tham gia cộng đồng.
What urges people to volunteer in local social programs?
Điều gì thúc đẩy mọi người tình nguyện trong các chương trình xã hội địa phương?
Họ từ
Từ "urges" trong tiếng Anh có nghĩa là những khao khát mạnh mẽ hoặc sự thúc ép, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học, mô tả những cảm giác hoặc mong muốn khẩn thiết mà con người cảm thấy cần phải đạt được hoặc thỏa mãn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, người British thường phát âm một cách nhẹ nhàng hơn, trong khi người American có thể nhấn mạnh âm "r" hơn.
Từ "urge" xuất phát từ tiếng Latinh "urgere", có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "thúc ép". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành động mạnh mẽ hoặc sự thúc giục từ bên ngoài. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những nhu cầu hoặc mong muốn mạnh mẽ bên trong con người, thể hiện sự khao khát hay yêu cầu hành động ngay lập tức, kết nối với khái niệm tâm trạng và động lực trong tâm lý học hiện đại.
Từ "urges" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần diễn đạt những cảm xúc hoặc áp lực nội tâm. Trong phần đọc, từ này có thể gặp trong các văn bản thảo luận về tâm lý học hoặc hành vi con người. Bên ngoài IELTS, "urges" thường được sử dụng trong văn cảnh sức khỏe tâm thần, hành vi xã hội hoặc trong các cuộc hội thảo chuyên môn liên quan đến động lực cá nhân và thay đổi hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



