Bản dịch của từ Usance trong tiếng Việt

Usance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usance (Noun)

jˈuzns
jˈuzns
01

Thời hạn cho phép thanh toán hối phiếu nước ngoài theo quy định của pháp luật hoặc tập quán thương mại.

The time allowed for the payment of foreign bills of exchange according to law or commercial practice.

Ví dụ

The usance for international trade is typically 30 to 90 days.

Thời hạn thanh toán cho thương mại quốc tế thường là 30 đến 90 ngày.

Not understanding usance terms can lead to payment delays and penalties.

Không hiểu rõ các điều khoản về thời hạn thanh toán có thể dẫn đến trễ hạn thanh toán và phạt.

Is the usance period different for different countries in global trade?

Thời hạn thanh toán có khác nhau cho từng quốc gia trong thương mại toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/usance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Usance

Không có idiom phù hợp