Bản dịch của từ Usance trong tiếng Việt
Usance

Usance (Noun)
The usance for international trade is typically 30 to 90 days.
Thời hạn thanh toán cho thương mại quốc tế thường là 30 đến 90 ngày.
Not understanding usance terms can lead to payment delays and penalties.
Không hiểu rõ các điều khoản về thời hạn thanh toán có thể dẫn đến trễ hạn thanh toán và phạt.
Is the usance period different for different countries in global trade?
Thời hạn thanh toán có khác nhau cho từng quốc gia trong thương mại toàn cầu không?
Họ từ
Usance là thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ khoảng thời gian cho phép mà người vay có thể sử dụng khoản vay trước khi đến hạn thanh toán. Từ này thường liên quan đến các thỏa thuận tín dụng và giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng nó phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tài chính truyền thống, và ít xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "usance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "usus", mang nghĩa là "sử dụng". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ thành "usance", thường được dùng để chỉ khoảng thời gian dùng một khoản vay. Vào thế kỷ 16, "usance" được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để thể hiện điều kiện thanh toán lãi suất hoặc thời gian trả nợ. Ngày nay, nó thường được hiểu là thời gian và phương thức sử dụng một nguồn tài chính nhất định.
Từ "usance" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực tài chính và thương mại. Trong ngữ cảnh khác, "usance" thường được sử dụng để chỉ thời gian mà người vay có quyền sử dụng khoản vay trước khi phải thanh toán. Thuật ngữ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến hợp đồng thương mại quốc tế và chiết khấu ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp