Bản dịch của từ Use classes order trong tiếng Việt
Use classes order
Noun [U/C]

Use classes order (Noun)
jˈus klˈæsəz ˈɔɹdɚ
jˈus klˈæsəz ˈɔɹdɚ
01
Một loạt các lớp hoặc danh mục của các thứ được nhóm lại với nhau.
A series of classes or categories of things that are grouped together.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự sắp xếp hoặc tổ chức của các lớp trong một hệ thống.
The arrangement or organization of classes in a system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong lập trình, một phân loại để xử lý các thao tác với các thực thể phức tạp.
In programming, a classification for handling operations with complex entities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Use classes order
Không có idiom phù hợp