Bản dịch của từ Useful material trong tiếng Việt

Useful material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Useful material(Noun)

jˈusfəl mətˈɪɹiəl
jˈusfəl mətˈɪɹiəl
01

Một loại chất liệu phục vụ cho một mục đích hoặc chức năng thực tiễn.

A type of substance that serves a practical purpose or function.

Ví dụ
02

Các vật liệu có thể được sử dụng hiệu quả trong nhiều ứng dụng hoặc dự án khác nhau.

Materials that can be employed effectively in various applications or projects.

Ví dụ
03

Tài nguyên cung cấp lợi ích cụ thể trong các nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Resources that provide tangible benefits in tasks or activities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh