Bản dịch của từ Ushered trong tiếng Việt
Ushered

Ushered (Verb)
The teacher ushered the students into the classroom for the discussion.
Giáo viên đã dẫn học sinh vào lớp để thảo luận.
The event did not ushered the new members properly last week.
Sự kiện tuần trước không giới thiệu thành viên mới một cách đúng đắn.
Did the host ushered the guests to their seats at the party?
Người dẫn chương trình có dẫn khách đến chỗ ngồi tại bữa tiệc không?
The new policy ushered in a wave of social change.
Chính sách mới đã mở đường cho một làn sóng thay đổi xã hội.
The protest did not usher in immediate reforms.
Cuộc biểu tình không mở đường cho các cải cách ngay lập tức.
Did the election results usher in a new era of activism?
Kết quả bầu cử có mở đường cho một kỷ nguyên mới của hoạt động không?
The host ushered the guests to their seats at the wedding.
Người chủ trì đã dẫn các khách mời đến chỗ ngồi tại đám cưới.
They did not usher anyone into the exclusive event last Friday.
Họ đã không dẫn ai vào sự kiện độc quyền vào thứ Sáu vừa qua.
Did the manager usher the new employees into the meeting room?
Người quản lý đã dẫn những nhân viên mới vào phòng họp chưa?
Dạng động từ của Ushered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Usher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ushered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ushered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ushers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ushering |
Ushered (Noun)
Người được thuê để duy trì trật tự trong buổi biểu diễn hoặc sự kiện.
A person employed to maintain order during a performance or event.
The ushered guided guests to their seats at the concert.
Người dẫn đường đã hướng dẫn khách đến chỗ ngồi tại buổi hòa nhạc.
The ushered did not allow latecomers to disturb the show.
Người dẫn đường không cho phép những người đến muộn làm phiền chương trình.
Did the ushered help you find your seat at the event?
Người dẫn đường có giúp bạn tìm chỗ ngồi tại sự kiện không?
The ushered guests found their seats quickly at the wedding ceremony.
Khách được hướng dẫn đã nhanh chóng tìm được chỗ ngồi tại lễ cưới.
Many guests were not ushered to their seats at the concert.
Nhiều khách không được hướng dẫn đến chỗ ngồi tại buổi hòa nhạc.
Who ushered the attendees to their seats during the conference?
Ai đã hướng dẫn người tham dự đến chỗ ngồi trong hội nghị?
Họ từ
Từ "ushered" là động từ quá khứ của "usher", có nghĩa là dẫn dắt hoặc giới thiệu ai đó vào một nơi chốn hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "ushered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghi lễ hoặc sự kiện trang trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến nghĩa và cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Từ "ushered" thể hiện hành động khéo léo, thường mang tính chất hướng dẫn hoặc chuẩn bị cho một trải nghiệm đặc biệt.
Từ "ushered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "ussier", có nghĩa là "người dẫn đường" hoặc "vị trí chỉ dẫn". Từ này xuất phát từ "usher", bắt nguồn từ tiếng Latin "ostiarius", nghĩa là "người canh cửa". Ban đầu, "usher" chỉ những người dẫn dắt hoặc giới thiệu khách, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động dẫn dắt vào một tình huống hoặc sự kiện. Do đó, "ushered" hiện nay mang ý nghĩa chỉ việc dẫn dắt hoặc giới thiệu, đặc biệt trong bối cảnh trang trọng.
Từ "ushered" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia có thể mô tả sự dẫn dắt hoặc định hướng trong một tình huống nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong những tình huống liên quan đến sự chào đón hoặc chỉ dẫn, như trong các sự kiện xã hội, buổi lễ hoặc khi khai trương một địa điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

