Bản dịch của từ Uttermost trong tiếng Việt
Uttermost

Uttermost (Adjective)
Ngoài cùng.
The uttermost layer of society is often the most visible.
Lớp vỏ bên ngoài xã hội thường là rõ nhất.
The uttermost members of the community are rarely acknowledged.
Những thành viên ở vùng xa xôi xã hội hiếm khi được công nhận.
Is the uttermost part of the city a safe neighborhood?
Phần ngoại cùng của thành phố có phải là khu vực an toàn không?
His uttermost effort in helping the community was truly appreciated.
Sự nỗ lực tận cùng của anh ấy trong việc giúp cộng đồng được đánh giá cao.
She never reached the uttermost level of success in her social work.
Cô ấy không bao giờ đạt được mức độ thành công tận cùng trong công việc xã hội của mình.
Did they achieve the uttermost impact on society with their project?
Họ đã đạt được tác động tận cùng đối với xã hội từ dự án của họ chưa?
Uttermost (Noun)
She reached the uttermost level of success in her IELTS exam.
Cô ấy đạt đến mức độ cao nhất trong kỳ thi IELTS của mình.
He didn't achieve the uttermost score he aimed for in speaking.
Anh ấy không đạt được điểm cao nhất mà anh ấy nhắm đến khi nói.
Did they reach the uttermost potential in their writing skills?
Họ đã đạt đến tiềm năng cao nhất trong kỹ năng viết của họ chưa?
Họ từ
Từ "uttermost" là tính từ chỉ mức độ tối đa, cực điểm hoặc tận cùng, thường được dùng để nhấn mạnh nhất. Trong tiếng Anh, "uttermost" có thể được sử dụng đồng bộ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác biệt; "uttermost" thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi từ đồng nghĩa như "most" được ưa chuộng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "uttermost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "uttermost" hoặc "outermost", bắt nguồn từ gốc Latin "ultimus", nghĩa là "cuối cùng" hoặc "tối đa". Trong tiếng Anh hiện đại, "uttermost" được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất hoặc xa nhất của một cái gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ điểm cuối cùng đến việc diễn tả sự tối đa đã củng cố tính chất củng cố của từ trong các ngữ cảnh như lòng trung thành và sự tận tâm.
Từ "uttermost" được sử dụng tương đối ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và người viết thường chọn các từ ngữ phổ biến hơn như "most" hoặc "extreme". Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, triết học hoặc tôn giáo để diễn tả mức độ tối đa hoặc thoại cực điểm của một điều gì đó. Sự hiện diện của từ này thường nhằm nhấn mạnh tính nổi bật và toàn diện trong thông điệp được truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp