Bản dịch của từ Vail trong tiếng Việt
Vail

Vail (Verb)
John always vails when he meets his elderly neighbors.
John luôn vail khi gặp hàng xóm già.
She never vails in front of her boss at work.
Cô ấy không bao giờ vail trước sếp ở công ty.
Do you think it's important to vail in certain social situations?
Bạn nghĩ rằng việc vail trong một số tình huống xã hội quan trọng không?
Từ "vail" trong tiếng Anh được hiểu là một động từ có nghĩa là hạ thấp hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn trọng hoặc khiêm tốn. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và có thể bị nhầm lẫn với "veil" (mạng che mặt). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vail" không có sự khác biệt rõ rệt về âm hoặc nghĩa, nhưng nhấn mạnh của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallare", có nghĩa là "bao quanh" hay "che phủ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "veiller", có nghĩa là "che giấu" hoặc "giữ kín". Trong tiếng Anh, "vail" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ việc hạ thấp hoặc che giấu, thể hiện sự khiêm nhường hoặc tôn trọng. Ý nghĩa này tiếp tục phản ánh lịch sử của từ, khi nó gắn liền với hành động làm nhạt nhòa sự chú ý vào bản thân.
Từ "vail" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "vail" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn học hoặc chuyên ngành thời trang, nơi nó được mô tả như một loại khăn hoặc màn che. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong các tác phẩm văn chương hoặc văn bản nghệ thuật.