Bản dịch của từ Valid argument trong tiếng Việt
Valid argument

Valid argument (Noun)
Một tuyên bố hoặc mệnh đề hợp lý và tuân theo các tiền đề.
A statement or proposition that is logically sound and follows from the premises.
His valid argument convinced many people at the town hall meeting.
Lập luận hợp lý của anh ấy đã thuyết phục nhiều người tại cuộc họp.
Her argument was not valid during the debate about social policies.
Lập luận của cô ấy không hợp lý trong cuộc tranh luận về chính sách xã hội.
Is this a valid argument for improving community services?
Đây có phải là một lập luận hợp lý để cải thiện dịch vụ cộng đồng không?
Một bài luận có lý do nhằm thuyết phục ai đó về một kết luận dựa trên các tiền đề.
A reasoned discourse that aims to persuade someone of a conclusion based on premises.
Her valid argument convinced many people to support the new policy.
Lập luận hợp lý của cô ấy đã thuyết phục nhiều người ủng hộ chính sách mới.
They did not present a valid argument against the proposed social changes.
Họ không đưa ra lập luận hợp lý nào chống lại những thay đổi xã hội đề xuất.
Is his valid argument enough to change public opinion on this issue?
Lập luận hợp lý của anh ấy có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về vấn đề này không?
Một lập luận được hỗ trợ bởi đủ bằng chứng và cho thấy mối liên hệ giữa các tiền đề và kết luận của nó.
An argument that is supported by sufficient evidence and demonstrates a connection between its premises and conclusion.
The report provided a valid argument for reducing plastic waste in society.
Báo cáo đưa ra một lập luận hợp lý để giảm rác thải nhựa trong xã hội.
Many people do not understand what a valid argument really is.
Nhiều người không hiểu lập luận hợp lý thực sự là gì.
Is this a valid argument for improving public transportation in cities?
Đây có phải là một lập luận hợp lý để cải thiện giao thông công cộng trong các thành phố không?
Khái niệm "valid argument" (lập luận hợp lệ) đề cập đến một lập luận trong đó các kết luận được rút ra một cách logic từ các tiền đề. Một lập luận được coi là hợp lệ khi nếu các tiền đề đúng, thì kết luận cũng phải đúng. Trong ngữ cảnh triết học và logic, sự hợp lệ không đồng nghĩa với tính xác thực của các tiền đề. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


