Bản dịch của từ Valid argument trong tiếng Việt
Valid argument
Valid argument (Noun)
Một tuyên bố hoặc mệnh đề hợp lý và tuân theo các tiền đề.
A statement or proposition that is logically sound and follows from the premises.
Một bài luận có lý do nhằm thuyết phục ai đó về một kết luận dựa trên các tiền đề.
A reasoned discourse that aims to persuade someone of a conclusion based on premises.
Một lập luận được hỗ trợ bởi đủ bằng chứng và cho thấy mối liên hệ giữa các tiền đề và kết luận của nó.
An argument that is supported by sufficient evidence and demonstrates a connection between its premises and conclusion.
Khái niệm "valid argument" (lập luận hợp lệ) đề cập đến một lập luận trong đó các kết luận được rút ra một cách logic từ các tiền đề. Một lập luận được coi là hợp lệ khi nếu các tiền đề đúng, thì kết luận cũng phải đúng. Trong ngữ cảnh triết học và logic, sự hợp lệ không đồng nghĩa với tính xác thực của các tiền đề. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.