Bản dịch của từ Vanquishing trong tiếng Việt
Vanquishing

Vanquishing(Verb)
Đánh bại triệt để.
Dạng động từ của Vanquishing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanquish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanquished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanquished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanquishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanquishing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Vanquishing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại hoàn toàn, tiêu diệt hoặc vượt qua một đối thủ, khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự chiến thắng trong các cuộc thi, cuộc chiến, hoặc tình huống khác. Đúng hơn, "vanquish" là phiên bản không chính thức của "vanquishing". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong văn phong có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "vanquishing" có nguồn gốc từ gốc Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động đánh bại hoặc vượt qua một đối thủ. Ý nghĩa hiện tại của "vanquishing" không chỉ phản ánh quá trình chiến thắng mà còn thể hiện một sự chinh phục mạnh mẽ, nhấn mạnh tính quyết liệt và thành công trong việc vượt qua những thử thách hay khó khăn.
Từ "vanquishing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử, chiến tranh, hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận về việc vượt qua thử thách hoặc kẻ thù, thường diễn ra trong các tình huống nói về thành công cá nhân hoặc chiến lược cạnh tranh.
Họ từ
"Vanquishing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại hoàn toàn, tiêu diệt hoặc vượt qua một đối thủ, khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự chiến thắng trong các cuộc thi, cuộc chiến, hoặc tình huống khác. Đúng hơn, "vanquish" là phiên bản không chính thức của "vanquishing". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong văn phong có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "vanquishing" có nguồn gốc từ gốc Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động đánh bại hoặc vượt qua một đối thủ. Ý nghĩa hiện tại của "vanquishing" không chỉ phản ánh quá trình chiến thắng mà còn thể hiện một sự chinh phục mạnh mẽ, nhấn mạnh tính quyết liệt và thành công trong việc vượt qua những thử thách hay khó khăn.
Từ "vanquishing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử, chiến tranh, hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận về việc vượt qua thử thách hoặc kẻ thù, thường diễn ra trong các tình huống nói về thành công cá nhân hoặc chiến lược cạnh tranh.
