Bản dịch của từ Vanquishing trong tiếng Việt
Vanquishing

Vanquishing (Verb)
Đánh bại triệt để.
She vanquished her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He never vanquished his fear of public speaking.
Anh ấy chưa bao giờ đánh bại nỗi sợ của mình khi nói trước đám đông.
Did they manage to vanquish the social inequality in their community?
Họ có thành công trong việc đánh bại sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của họ không?
Dạng động từ của Vanquishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanquishing |
Vanquishing (Noun)
Her vanquishing of the debate opponent impressed the audience.
Sự đánh bại của cô ấy đối với đối thủ tranh luận ấn tượng khán giả.
The lack of vanquishing in the soccer match led to a draw.
Sự thiếu vắng sự đánh bại trong trận đấu bóng đá dẫn đến hòa.
Did his vanquishing of the chess champion surprise you?
Việc anh ta đánh bại nhà vô địch cờ vua có làm bạn ngạc nhiên không?
Họ từ
"Vanquishing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại hoàn toàn, tiêu diệt hoặc vượt qua một đối thủ, khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự chiến thắng trong các cuộc thi, cuộc chiến, hoặc tình huống khác. Đúng hơn, "vanquish" là phiên bản không chính thức của "vanquishing". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong văn phong có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "vanquishing" có nguồn gốc từ gốc Latin "vincere", có nghĩa là "chiến thắng". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động đánh bại hoặc vượt qua một đối thủ. Ý nghĩa hiện tại của "vanquishing" không chỉ phản ánh quá trình chiến thắng mà còn thể hiện một sự chinh phục mạnh mẽ, nhấn mạnh tính quyết liệt và thành công trong việc vượt qua những thử thách hay khó khăn.
Từ "vanquishing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử, chiến tranh, hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận về việc vượt qua thử thách hoặc kẻ thù, thường diễn ra trong các tình huống nói về thành công cá nhân hoặc chiến lược cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp